1 | | Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới/ Nguyễn Văn Khang, đặng Thị Hạnh dịch . - H.: Văn hóa, 1998. - 314tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0501978-9, : A0510303, : A0513117, : A0513125 |
2 | | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517489-90 |
3 | | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297 |
4 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 486tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0508905-6, : B0510571, : B0510612, : B0510633, : GT0509917-29, : GT0509931, : GT0509933-52, : GT0509954-61 |
5 | | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512885 |
6 | | Ngôn ngữ học xã hội những vấn đề cơ bản Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 340tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500490-2, : B0506081, : B0510364, : B0510372, : B0510384-5, : B0513194 |
7 | | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 206tr.; 24cm |
8 | | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0532329, : GT0532352, : GT0532370 |
9 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0527481 |
10 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 255tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0530943, : GT0530951 |
11 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm |
12 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cmThông tin xếp giá: : A0501055-9, : B0513049, : GT0514043-54 |
13 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Khang (cb), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510625-6, : B0516347, : B0516349, : GT0543548-67, : GT0543569-78, : GT0543580-92 |
14 | | Tiếng lóng Việt Nam: Từ điển từ lóng Việt Nam/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 234tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500695, : A0500701, : B0505989, : B0506084 |
15 | | Từ điển địa danh nước ngoài: Cách phiên chuyển ra tiếng việt cho các địa danh nước ngoài,.../ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 435tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505291, : B0513986, : B0526654 |
16 | | Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 651tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503556 |
17 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503598 |
18 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0510418, : B0508039 |
19 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503532, : A0516683, : A0516688 |
20 | | Từ điển phép lịch sự và giao lưu/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Quang Phú . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 253tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506295-6 |
21 | | Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517522-4 |
22 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Như Ý(ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518889 |
23 | | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512144, : A0513057, : A0513062, : A0515951, : B0507154, : B0512952 |
24 | | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0500423-4 |
25 | | Từ tiếng Việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy/ Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - H.:Khoa học xã hội, 1998. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500663, : B0505740, : B0506004, : B0513648 |
26 | | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người việt/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505772-3, : A0505781, : B0501549, : B0509803, : B0509807, : B0512861, : B0512965, : B0513719, : B0513806 |