1 | | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502176 |
2 | | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991 |
3 | | 43 bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 213tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518029 |
4 | | Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp/ PGS.PTS. Bùi Đức Lăng, KS.Nguyễn Xuân Sơn . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 147tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518030, : B0524268 |
5 | | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hiệu đính và xuất bản lần thứ 6. - H.: Thông tin và truyền thống, 2012. - 167tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0518077-8, : B0523721-3 |
6 | | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 132tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512340-2, : B0518690-6, : GT0549051-80 |
7 | | Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0504193-4, : B0507938, : B0507957, : B0507963, : GT0509332-48, : GT0509350-69, : GT0509371-6 |
8 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông, Nguyễn Minh Hương, Phạm Thị Lai . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 2001. - 75tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504583-4, : B0501638, : B0501989, : B0502352 |
9 | | Bệnh mới phát sinh ở heo: Co giật, phù nề/ Nguyễn Xuân Bình, Võ Hoàng Nguyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 39tr.; 21cm |
10 | | Bệnh mới phát sinh ở lợn: Co giật, phù nề/ Nguyễn Xuân Bình, Võ Hoàng Nguyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 43tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518690, : B0524690-1 |
11 | | Bí quyết tư duy của những người thành đạt: Bí quyết giúp bạn đột phá tư duy để dẫn đến thành công/ Nguyễn Xuân (b.s.) . - H.: Thanh niên, 2011. - 461tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500713-4, : B1500875-6 |
12 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cm |
13 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517226 |
14 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cmThông tin xếp giá: : A0505911-2, : B0400225, : B0502071, : B0502541, : B0508215-6, : B0508220, : B0508223-4, : B0508226, : B0508230, : B0508234, : B0508238, : B0508242, : B0511629, : B0513082, : B0513339, : B0513929, : B0513936 |
15 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 576tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900398 |
16 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 635tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500879 |
17 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 379tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500987 |
18 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 587tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501037 |
19 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900600 |
20 | | Cách mạng tháng Mười: Tư liệu tham khảo/ Nguyễn Xuân Trúc, Hà Cát Dụ, Nguyễn Trường Khánh, Nguyễn Văn Kỷ . - H.: Giáo dục, 1980. - 129tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500686, : C0502588, : GT0528207-8 |
21 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500804, : A0500812, : A0500819, : B0500975 |
22 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500778, : A0500780, : A0500838, : B0510618, : B0510635, : B0510651, : B0510716, : B0510718-9, : B0512712 |
23 | | Cách tìm lời giải các bài tóan Trung học Cơ sở. tII, Đại số/ Lê Hải Âu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500782, : B0514010 |
24 | | Cảng thị nước mặn và văn hoá cổ truyền/ Nguyễn Xuân Nhân . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516256 |
25 | | Cây trồng vật nuôi/ Trần Đức Hạnh, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Ngọc Thuận . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 203tr.; 19cm |
26 | | Cẩm nang quản lí và lãnh đạo nhà trường phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Bùi Minh Hiền, Nguyễn Xuân Thanh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 291tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200098-9, B2200235-7 |
27 | | Chăn nuôi trâu bò: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 312tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518753-4, : B0524817-8 |
28 | | Chế Lan Viên - Huy Cận: Giúp học sinh học tốt môn văn và giáo viên tham khảo,đọc thêm/ Nguyễn Xuân Nam . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504285-7, : A0504901, : B0503636, : B0503782, : B0504536, : B0504578 |
29 | | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516354-5, : B0522300-2 |
30 | | Con người, môi trường và văn hoá. T.2/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 571tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900302 |