1 |  | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512144 : A0513057 : A0513062 : A0515951 : B0507154 : B0512952 |
2 |  | Từ điển từ mới tiếng việt/ Chu Bích Thu ch.b . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 281 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510145-A0510146 |
3 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500423-A0500424 |