1 |  | Toán 4/ Phạm Văn Hoàn,.. . - Tái bản thứ 13. - H.: Giáo dục, 1996. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500020-C0500022 |
2 |  | Toán 2: Sách giáo viên/ Phạm Văn Hoàn, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng . - Tái bản lần 10. - H.: Giáo dục, 1997. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500171 : C0500173-C0500174 |
3 |  | Toán 3: Sách giáo viên/ Phạm Văn Hoàn, Đào Nãi, Vũ Quốc Chung . - Tái bản lần 10. - H.: Giáo dục, 1997. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500156-C0500158 |
4 |  | Toán 3/ Phạm Văn Hoàn . - Tái bản lần 14. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500209-C0500211 |
5 |  | Toán 2/ Phạm Văn Hoàn . - Tái bản lần 16. - H.: Giáo dục, 1997. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500161-C0500163 |
6 |  | Số đại lượng phép tính ở cấp một phổ thông/ Phạm Văn Hoàn . - H.: Giáo dục, 1989. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501139 |
7 |  | Giáo dục học môn toán/ Phạm Văn Hoàn biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500792-C0500793 : C0502104 : C0502816 : C0502868 |
8 |  | Truyện Kiều tập chú/ Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hoà . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 1999. - 1045tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508333 : B0513289 |