1 |  | Tóan 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 95tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0527280 |
2 |  | Tóan 7: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
3 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 188tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
4 |  | Tóan 8. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 136tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500849 : B0500628 : GT0503994 : GT0512322 : GT0527305 : GT0527311 |
5 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500845-A0500846 : GT0527069 |
6 |  | Tóan 8. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 136tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500850-A0500851 |
7 |  | Tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 144tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0527287 |
8 |  | Bài tập tóan 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 143tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : GT0527355 |
9 |  | Giải tích hàm. tI, Cơ sở lý thuyết/ Phan Đức Chính . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và chỉnh lý. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 621tr.; 19cm |
10 |  | Cơ sở giải tích tóan học/ Sze - Tsen Hu; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 516tr.; 19cm |
11 |  | Tuyển tập những bài tóan sơ cấp. tII, Lượng giác/ Phan Đức Chính . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977. - 475tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500779 |
12 |  | Tuyển tập những bài tóan sơ cấp. tIII, Hình học/ Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976. - 566tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500737 : A0500747 |
13 |  | Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500852-A0500853 |
14 |  | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500596 : A0501022 |
15 |  | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501023-A0501024 |
16 |  | Toán 7. tI: Sách Giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500597 : A0501040 : GT0527431 : GT0527454 |
17 |  | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500579 : A0501039 |
18 |  | Các bài giảng luyện thi môn tóan: Dùng cho GV tóan và HS phổ thông từ lớp 9-12. tII/ Phan Đức Chính, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500750 : B0511759 : B0513852 : B0514039 |
19 |  | Tóan 8. tII/ Phan Đức Chính và những người khác . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507000-A0507001 |
20 |  | Các bài giảng luyện thi môn tóan: Dùng cho học sinh PTTH luyện thi ĐH,CĐ. tIII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507254 : B0512604 : B0514031 |
21 |  | Số và hàm số: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng . - H.: Hà Nội, 1993. - 70tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500318-C0500319 |
22 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp. tII, Lượng giác/ Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 474tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500455 |
23 |  | Cơ sở giải tích hiện đại. tII/ Jean Dieudonné; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500683 |
24 |  | Bài tập đại số 10: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Nguyễn Hữu Châu.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501237 |