1 | | Đường Minh Hoàng. tI/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 516tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503338-9 |
2 | | Đường Minh Hoàng. tII/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503336-7 |
3 | | Đường Minh Hoàng. tIII/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 562tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503340-1 |
4 | | Đường Minh Hòang. tI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503049, : B0503080, : B0515832 |
5 | | Đường Minh Hòang. tII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503064, : B0503100, : B0515828 |
6 | | Đường Minh Hòang. tIII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 563tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503063, : B0503104, : B0515824 |
7 | | Đường Minh Hòang. tIV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503054, : B0504785, : B0509563, : B0509578, : B0515820 |
8 | | Đường Minh Hòang. tV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503050, : B0503088, : B0509553, : B0509562, : B0515844 |
9 | | Đường Minh Hòang. tVI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 578tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503062, : B0503206, : B0509543, : B0509555, : B0515840 |
10 | | Lược sử nước Mỹ/ Vương Kính Chi, Phong Đảo biên dịch . - TP.HCM: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501694, : B0505131, : B0505367, : B0514033 |
11 | | Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. tI, Những người có công bị hãm hại/ Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 624tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503347-9, : B0506019 |
12 | | Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. tII, Những kẻ cơ hội được thăng tiến/ Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 320tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501817-9, : B0505473 |
13 | | Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. tIII, Những bài bình luận về cách mạng văn hóa/ Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 440tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501425-7, : B0505223 |
14 | | Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. tIV, Gặp lại một số người từng nổi danh trong "đại cách mạng văn hóa"/ Lý Vĩnh, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 754tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503350-1, : A0505660, : B0505445 |
15 | | Mười nhà khoa học lớn thế giới: Thập đại tùng thư/ Diệp Thư Thông . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 251tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506046 |
16 | | Mười vị đại nguyên sóai những điều chưa biết: Sách tham khảo/ Vũ Kim Thoa biên soạn . - H.: Công An Nhân dân, 1996. - 558tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513867 |
17 | | Mười vị đại tướng Trung Quốc những điều chưa biết. tII/ Vương Quân Vĩ và những người khác . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505343 |
18 | | Tần Thủy Hòang. tI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 811tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504945 |
19 | | Tần Thủy Hòang. tII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 702tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515793 |
20 | | Tần Thủy Hòang. tIII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 791tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515797 |
21 | | Tần Thủy Hòang. tIV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 840tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515801 |
22 | | Tần Thủy Hòang. tV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 925tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515802 |
23 | | Tần Thủy Hòang. tVI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 739tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515806 |