1 | | Đường Minh Hòang. tI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503049, : B0503080, : B0515832 |
2 | | Đường Minh Hòang. tII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503064, : B0503100, : B0515828 |
3 | | Đường Minh Hòang. tIII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 563tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503063, : B0503104, : B0515824 |
4 | | Đường Minh Hòang. tIV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503054, : B0504785, : B0509563, : B0509578, : B0515820 |
5 | | Đường Minh Hòang. tV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503050, : B0503088, : B0509553, : B0509562, : B0515844 |
6 | | Đường Minh Hòang. tVI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 578tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503062, : B0503206, : B0509543, : B0509555, : B0515840 |
7 | | Tần Thủy Hòang. tI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 811tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504945 |
8 | | Tần Thủy Hòang. tII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 702tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515793 |
9 | | Tần Thủy Hòang. tIII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 791tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515797 |
10 | | Tần Thủy Hòang. tIV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 840tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515801 |
11 | | Tần Thủy Hòang. tV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 925tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515802 |
12 | | Tần Thủy Hòang. tVI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 739tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515806 |