Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  57  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500350
  • 2 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 619tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500774
  • 3 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500854
  • 4 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500784
  • 5 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500864
  • 6 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500965
  • 7 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500969
  • 8 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500968
  • 9 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500964
  • 10 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500958
  • 11 Hai trăm năm nươi bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt các bài thi trắc nghiệmTrình độ căn bản/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM. Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 488tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510109-10, : B0514839-41
  • 12 Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 394tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0400125-9, : B0503664, : B0504143, : B0504158, : B0504229, : B0509434
  • 13 Hồng Nguyên,Chính Hữu,Trần Hữu Thung,Hòang Cầm,Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 394tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505197-9, : A0505220
  • 14 Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510925
  • 15 Mây đầu ô: Tuyển tập thơ - văn : Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Quang Dũng (1921 - 2021)/ Quang Dũng ; Bùi Phương Thảo tuyển chọn . - H.: Văn học, 2021. - 943 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200190, B2200628-9
  • 16 Một ngàn tám trăm mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 536tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509956-7, : B0514728-9
  • 17 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500859
  • 18 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500928
  • 19 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500956
  • 20 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500868
  • 21 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501060
  • 22 Nghệ thuật giao tiếp/ Sheila Ostrader; Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 389tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502766, : B0513269
  • 23 Quang Dũng,Nguyễn Mỹ,Xuân Quỳnh: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung... - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 179tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505248-9, : B0504813
  • 24 Quang Dũng-Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn và giáo viên tham khảo,đọc thêm/ Lê Bảo . - H.: Giáo dục, 1999. - 151tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504699-703, : B0504214, : B0504607, : B0513147
  • 25 Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 767tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501042
  • 26 Sử thi Mơ Nông. Q.3/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500891
  • 27 Sử thi Mơ Nông. Q.4 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 403tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500840
  • 28 Sử thi Mơ Nông. Q.5/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500895
  • 29 Sử thi Mơ Nông. Q.6 / Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500837
  • 30 Sử thi Mơ Nông. Q.8/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500892
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.437.013

    : 127.612