1 | | Định loại động vật không xương sống nước ngọt bắc Việt Nam/ Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái, Phạm Văn Miên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 372tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0501794 |
2 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 486tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0508905-6, : B0510571, : B0510612, : B0510633, : GT0509917-29, : GT0509931, : GT0509933-52, : GT0509954-61 |
3 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cmThông tin xếp giá: : B0500863, : B0501113 |
4 | | Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái . - H.: Giáo dục, 2001. - 356tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501001-2, : A0501064-5, : B0513849 |
5 | | Động vật không xương sống. tI/ Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Trần Văn Khang . - H.: Giáo dục, 1978. - 164tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502519 |
6 | | Sinh học 7/ Thái Trần Bái, Hoàng Thị Sản . - H.: Giáo dục, 1996. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502334-5 |
7 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cmThông tin xếp giá: : A0501055-9, : B0513049, : GT0514043-54 |
8 | | Thực hành động vật không xương sống/ Thái Trần Bái, Trần Bá Cự . - H.: Giáo dục, 1986. - 167tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502443 |
9 | | Từ điển sinh học phổ thông/ Lê Đình Lương.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 319tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503673-4, : A0515941-2, : A0515975 |