1 | | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519720 |
2 | | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 167tr.; 19cm |
3 | | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 328tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517662, : B0524781 |
4 | | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
5 | | Cẩm nang kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 179tr.; 24cm |
6 | | Kỹ thuật nuôi hải sản: Bài giảng / TS. Nguyễn Thanh Phương, ThS. Trần Ngọc Hải . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 101tr.; 30cm. - 53tr.; 30cmThông tin xếp giá: : D0702824 |
7 | | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Hải, Nguyễn Thanh Phương, Trương Trọng Nghĩa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 123tr.; 29cm |
8 | | Kỹ thuật ỷồng hải sản: Bài giảng/ Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải . - Cần Thơ, 2000. - 99tr.; 30cm |
9 | | Ngữ pháp tiếng anh = English grammer/ Vũ Thanh Phương . - 587tr |
10 | | Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam/ Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh . - H.: Công thương, 2018. - 210tr.: hình vẽ, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900121-2, : B1900125-6 |
11 | | Quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hoà, Trần Thị Ý Nhi . - H.: Thống kê, 2008. - 415tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0516223-4, : B0521886-8, : GT0551509, : GT0551511-33 |
12 | | Quản trị sản xuất và dịch vụ( Lý thuyết và bài tập)/ Đồng Thị Thanh Phương . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Lao động xã hội, 2011. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0526258-64 |
13 | | Quy định về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài/ Đặng Thanh Phương ch.b . - H.: Công Thương, 2018. - 250tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900073, : B1900074-5 |
14 | | Soạn thảo văn bản và công tác văn, thư lưu trữ/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 244tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510287, : B0515224, : B0515226-7 |
15 | | Tìm hiểu về thế giới động vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511171-2, : B0517235-7 |
16 | | Tìm hiểu về thế giới thực vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511169-70, : B0517238-40 |