1 |  | Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động , 2011. - 310tr. : ảnh màu; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517258 |
2 |  | Văn hoá gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng / Trương Minh Hằng . - H.: Lao động, 2012. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519627 |
3 |  | Văn hoá dân gian làng biển Cảnh Dương/ Nguyễn Quang Lê,.. . - H. : Thời đại; 2013. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500200 |
4 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng/ Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 403tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500227 |
5 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501060 |
6 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1500928 |
7 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500956 |
8 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500859 |
9 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500868 |