1 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791 |
2 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503882 |
3 |  | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 56tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509136-A0509137 : B0513773 : B0513777 : B0513785 : GT0534751 |
4 |  | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đương, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509427-A0509428 : B0514548-B0514550 : GT0531836 : GT0531838 |
5 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509340-A0509341 : A0509448-A0509449 : B0514389 |
6 |  | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514437-B0514439 |
7 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509397-A0509398 |
8 |  | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong, Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 99tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509603-A0509604 : B0514644-B0514646 |
9 |  | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 12: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 95tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511816-A0511817 |