1 | | Huấn luyện thể thao: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học/ GS.TS.Trịnh Trung Hiếu, PTS. Nguyễn Sĩ Hà . - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 238tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0503909-11, : B0512309, : GT0521822-49, : GT0552680 |
2 | | Hướng dẫn giảng dạy thể dục thể thao/ Trịnh Trung Hiếu . - H.: TDTT, 1993. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512258, : GT0553079 |
3 | | Lý luận và phương pháp giáo dục thể dục thể thao trong nhà trường/ Trịnh Trung Hiếu . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao, 1997. - 245tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518756, : GT0521733-51 |
4 | | Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường trung học phổ thông/ Trịnh Trung Hiếu . - H.: TDTT Hà Nội, 1999. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521435-42, : GT0552839, : GT0552845, : GT0552847, : GT0552853-7, : GT0553096 |
5 | | Sinh cơ và huấn luyện thể thao/ Trịnh Hùng Thanh, Lê Nguyệt Nga, Trịnh Trung Hiếu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1988. - 250tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521502-30 |
6 | | Sinh hoạt trại/ Trịnh Trung Hiếu, Võ Lương . - H.: Thể dục thể thao, 1993. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519939, : GT0522096-123 |
7 | | Thể dục cơ bản/ Trịnh Trung Hiếu, Vũ Chi Mai . - H.: Thể dục thể thao, 1995. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510167, : GT0521708-32, : GT0553043 |
8 | | Trò chơi thi đấu giải Trịnh Trung Hiếu . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 106tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503861, : B0505604, : GT0521477-501, : GT0553011 |
9 | | Từ điển Hán - Việt hiện đại/ Nguyễn Kim Thản ch.b., Nguyễn Hữu Cầu, Lý Chính, Phan Ngọc Hạnh, Trịnh Trung Hiếu . - Tái bản có bổ sung. - H.: Thế giới, 1996. - 1692tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510295 |