1 |  | Trò chơi thi đấu giải Trịnh Trung Hiếu . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503861 : B0505604 : GT0521477-GT0521484 : GT0521486-GT0521496 : GT0521498-GT0521501 : GT0553011 |
2 |  | Huấn luyện thể thao: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học/ GS.TS.Trịnh Trung Hiếu, PTS. Nguyễn Sĩ Hà . - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 238tr.; 21m Thông tin xếp giá: : A0503909-A0503911 : B0512309 : GT0521822-GT0521849 : GT0552680 |
3 |  | Thể dục cơ bản/ Trịnh Trung Hiếu, Vũ Chi Mai . - H.: Thể dục thể thao, 1995. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510167 : GT0521708-GT0521731 : GT0553043 |
4 |  | Hướng dẫn giảng dạy thể dục thể thao/ Trịnh Trung Hiếu . - H.: TDTT, 1993. - 282tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512258 : GT0553079 |
5 |  | Lý luận và phương pháp giáo dục thể dục thể thao trong nhà trường/ Trịnh Trung Hiếu . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao, 1997. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518756 : GT0521733-GT0521751 |
6 |  | Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường trung học phổ thông/ Trịnh Trung Hiếu . - H.: TDTT Hà Nội, 1999. - 282tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0521435-GT0521442 : GT0552839 : GT0552845 : GT0552847 : GT0552853-GT0552857 : GT0553096 |
7 |  | Sinh cơ và huấn luyện thể thao/ Trịnh Hùng Thanh, Lê Nguyệt Nga, Trịnh Trung Hiếu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1988. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0521502-GT0521530 |
8 |  | Sinh hoạt trại/ Trịnh Trung Hiếu, Võ Lương . - H.: Thể dục thể thao, 1993. - 188tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519939 : GT0522096-GT0522123 |
9 |  | Từ điển Hán - Việt hiện đại/ Nguyễn Kim Thản ch.b., Nguyễn Hữu Cầu, Lý Chính, Phan Ngọc Hạnh, Trịnh Trung Hiếu . - Tái bản có bổ sung. - H.: Thế giới, 1996. - 1692tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510295 |