1 | | Cơ sở dữ liệu kiến thức và thực hành/ PGS.Vũ Đức Thi . - H. Thống Kê, 1997. - 189tr.; 21cm |
2 | | Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ hiệu đính . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2011. - 359tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520334-6, : B0526388-93 |
3 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 305tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500445, : B0505978, : B0505984, : B0506107, : B0509938-9 |
4 | | Di truyền học: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Đức Lưu (Chb.),Nguyễn Minh Công . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 482tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511563-4, : B0516359-61, : GT0544584-628 |
5 | | Đường kiếm đường bút Kiên Giang: Tuyển chọn thơ, bút ký, truyện ngắn... của các cây bút Hội Nhà văn TPHCM năm 2016/ Vũ Đức Trọng, Trịnh Yến, Lệ Bình.. . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 287tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900089, : B1900140 |
6 | | Giáo dục thể chất - Thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học: Giáo trình đaod tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đắc Sơn . - H.: Giáo dục, 2006. - 287tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509281-2, : B0514180, : GT0516891, : GT0516893-6, : GT0516898-904, : GT0516906-14, : GT0516916-50, : GT0516952-5, : GT0516957, : GT0516959-78, : GT0516980-95, : GT0516997-7001 |
7 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Lấy hoa bạc, hoa đồng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 927tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509265 |
8 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông - Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 899tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509270 |
9 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông- Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con ôt/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 751tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509264 |
10 | | Lí luận và phương pháp thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS. Vũ Đức Thu, TS.Trương Anh Tuấn . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510371-2, : B0515725, : B0515732, : GT0541941-85 |
11 | | Lí luận và phương pháp thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn . - H.: Hà Nội, 2005. - 293tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510174, : A0510176 |
12 | | Lịch sử và quản lí học thể dục thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS. Vũ Đức Thu . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510271-2, : B0515543, : B0515560, : B0515564, : GT0541446-75, : GT0541477-81, : GT0541483-90 |
13 | | Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất: Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp/ Vũ Đức Thu,Nguyễn Trương Tuấn . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 331tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503967-8, : B0504428, : B0505599, : B0505879, : B0505886, : B0505901, : B0510374, : B0510408, : B0512650, : GT0521443-57 |
14 | | Phương pháp giải bài tập di truyền/ Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 216tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500992-4, : A0500996-1000, : B0501147, : B0513332 |
15 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao/ PGS.Vũ Đức Thu, TS.Vũ Thị Thanh Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508726-7, : B0507363, : B0507391, : B0507403, : GT0506362-92, : GT0506394-406 |
16 | | Phương pháp thống kê và nghiên cứu khoa học giáo dục: tV: tập bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh, Vũ Đức . - TP.HCM.: Trường Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 77tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508939, : B0512453 |
17 | | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509547-8, : B0514665-7, : GT0529266-310 |
18 | | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509167-8, : B0514008, : B0514058, : B0514077, : GT0512447-58, : GT0512460-1 |
19 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509338, : B0514671, : B0514673, : GT0529806-8, : GT0529810-50 |
20 | | Sửa chữa máy thu hình màu/ Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 195tr. minh họa.; 27cmThông tin xếp giá: : B0526143-9 |
21 | | Thể dục lớp 12: Sách giáo viên/ Vũ Đức Thu,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 232tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511818-9 |
22 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2010. - 147tr: minh họa ; 27cmThông tin xếp giá: : A0520200-2, : B0526073-5, : B0526077-80 |
23 | | Thuật tóan trong tin học/ Vũ Đức Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505953-5, : B0501195, : B0501331, : B0501391, : B0511296, : B0513912 |
24 | | Tuyển chọn phân lọai bài tập di truyền hay và khó/ Vũ Đức Lưu . - H.: Giáo dục, 1996. - 206tr.;21cmThông tin xếp giá: : GT0513979-83, : GT0513985-9, : GT0513991-3 |