Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cây Nho/ Vũ Công Hậu . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm
2 Cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 487tr.; 21cm
3 Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517952, : A0518711
  • 4 Cây lạc: Đậu phộng/Vũ Công Hậu, PGS. Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm
    5 Cây nho= Vitinh vini fera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm
    6 Cây nho= Vitis vinifera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 23tr.; 19cm
    7 Nhân giống cây ăn trái/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 46tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0524340-2
  • 8 Nhân giống cây ăn trái: Chiết ghép giâm cành/ GS. Vũ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 46tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518475-9, : B0524343-50
  • 9 Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 35.; 6cm
    10 Trồng bưởi/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 17tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : D0701297
  • 11 Trồng cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 489tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517940
  • 12 Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm
    13 Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm
    14 Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm
    15 Trồng mít= Artocarpus heterophyllus/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 17tr.; 19cm
    16 Từ điển nông nghiệp Pháp Việt = Dictionnaire agricole Francais Vietnamien / Vũ Công Hậu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1988. - 486tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516724
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.449.858

    : 140.457