1 |  | Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm |
2 |  | Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517952 : A0518711 |
3 |  | Cây Nho/ Vũ Công Hậu . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
4 |  | Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm |
5 |  | Cây nho= Vitinh vini fera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
6 |  | Trồng mít= Artocarpus heterophyllus/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 17tr.; 19cm |
7 |  | Nhân giống cây ăn trái/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524340-B0524342 |
8 |  | Trồng bưởi/ GS. Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 17tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701297 |
9 |  | Cây lạc: Đậu phộng/Vũ Công Hậu, PGS. Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm |
10 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 35.; 6cm |
11 |  | Cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 487tr.; 21cm |
12 |  | Cây nho= Vitis vinifera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 23tr.; 19cm |
13 |  | Trồng cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 489tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517940 |
14 |  | Nhân giống cây ăn trái: Chiết ghép giâm cành/ GS. Vũ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518475-A0518479 : B0524343-B0524350 |
15 |  | Trồng Mãng cầu/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 16tr.; 19cm |
16 |  | Từ điển nông nghiệp Pháp Việt = Dictionnaire agricole Francais Vietnamien / Vũ Công Hậu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1988. - 486tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516724 |