1 | | Em yêu khúc dân ca Việt Nam/ Vũ Quang Vinh, Trần Quỳnh Mai . - H.: Dân trí, 2017. - 160tr.: 27cmThông tin xếp giá: : A1700025-6, : B1700045-7 |
2 | | Bài tập Vật lý 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 1994. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500911 |
3 | | Bài tập Vật lý 6/ Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục; 2006. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509491, : A0509510, : GT0534093 |
4 | | Bài tập Vật lý 7/ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phương Hồng, Đòan Duy Hinh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 2006. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509598-9, : B0514472, : GT0530614 |
5 | | Bài tập Vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục; 2006. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509609-10, : B0514650-2, : GT0535026-30, : GT0535032-70 |
6 | | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500350 |
7 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 619tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500774 |
8 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500854 |
9 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500784 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500864 |
11 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500965 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500969 |
13 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500968 |
14 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500964 |
15 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500958 |
16 | | Dân ca Tây Nguyên/ Vũ quang Nhơn biên soạn . - H.: Văn hóa, 1976. - 141tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501732 |
17 | | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517489-90 |
18 | | Giáo trình điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2012. - 291tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0526547-53 |
19 | | Giáo trình Tài chính tiền tệ/ Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300031, B2300069-70 |
20 | | Hóa học đại cương. tII, Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học/ TS.Trần Hiệp Hải, PGS.TS.Vũ Quang Ban, PGS.TS.Trần Thành Huế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 331tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo-Dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : A0501689-90, : B0500604, : B0500977, : GT0552494 |
21 | | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0510925 |
22 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh Vật lý. tII/ Trần Ngọc Hợi chủ biên . - H.: Giáo dục, 2001. - 191tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512627 |
23 | | Kinh tế Việt Nam trên đường phát triển/ Vũ Quang Việt . - TP.HCM.: NXB.TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 233tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0503047, : B0525410 |
24 | | Kỹ thuật cầu lông / Nguyễn Quốc Trầm (ch.b.), Đậu Anh Tuấn, Vũ Quang Huy.. . - H.: Thể dục Thể thao, 2018. - 191tr.: bảng, 19cmThông tin xếp giá: : A1900064-6, : B1900058-64, : GT1900071-100 |
25 | | Một số thuyết vật lý trong chương trình phổ thông/ Vũ Quang biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500762-3, : C0502497-8, : C0502505 |
26 | | Một số vấn đề giáo dục học/ Vũ Quang Phúc, Lê Nguyên Long . - TP.HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1986. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503069 |
27 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500859 |
28 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500928 |
29 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500956 |
30 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500868 |