Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  51  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500350
  • 2 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 619tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500774
  • 3 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500854
  • 4 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500784
  • 5 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500864
  • 6 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500965
  • 7 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500969
  • 8 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500968
  • 9 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500964
  • 10 Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500958
  • 11 Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510925
  • 12 Kho tàng văn học dân gian Hà Tây . Q.2: Truyện kể dân gian / Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương... . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 495tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517740
  • 13 Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q.1: Tục ngữ, ca dao, vè/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương.. . - H.: Văn hóa dân tộc , 2011. - 344tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519881
  • 14 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 758tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500859
  • 15 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 666tr.: bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500928
  • 16 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500956
  • 17 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500868
  • 18 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501060
  • 19 Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 767tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501042
  • 20 Sử thi Mơ Nông. Q.3/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500891
  • 21 Sử thi Mơ Nông. Q.4 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 403tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500840
  • 22 Sử thi Mơ Nông. Q.5/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500895
  • 23 Sử thi Mơ Nông. Q.6 / Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500837
  • 24 Sử thi Mơ Nông. Q.8/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500892
  • 25 Sử thi Mơ Nông. Q.9/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500932
  • 26 Sử thi Mơ Nông. Q.2/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500820
  • 27 Sử thi Mơ Nông. Q.7/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 401tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500821
  • 28 Sử thi Ra Glai. Q.1/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 761tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500278
  • 29 Sử thi Ra Glai. Q.2/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 451tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500114
  • 30 Sử thi Ra Glai. Q.3/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 673tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500181
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.446.140

    : 136.739