| 1 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tIV: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 617tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501590 : B0505185 : B0505191 |
| 2 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tII: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân; Ông Văn Tùng, Phan Văn Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 746tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501591 : B0505197 : B0505953 |
| 3 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tV: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 762tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501695 : B0505110 : B0505142 |
| 4 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tI: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 520tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501693 : B0505099 : B0505942 |
| 5 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tII/ Vương Trung Hiếu sưu tầm . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 205tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0503093 |
| 6 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tV/ Vương Trung Hiếu sưu tầm . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 211tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0503090 : B0501606 |
| 7 |  | Rèn luyện tinh thần/ Vương Trung Hiếu . - H.: Phụ Nữ, 1998. - 197tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503787 : A0503924-A0503925 |
| 8 |  | Tần Thủy Hòang. tI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 811tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504945 |
| 9 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tIII: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư và những người khác . - H.: Văn học, 1999. - 832tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505186 : B0505206 |
| 10 |  | Chuyện cung đình các đế vương Trung Hoa/ Nguyễn Tôn Nhan . - TP.HCM: Phụ Nữ, 1997. - 323tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505080 : B0505306 : B0505930 |
| 11 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tIV/ Vương Trung Hiếu . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 187tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0506348 |
| 12 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tI/ Vương Trung Hiếu sưu tầm . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 177tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0503091 |
| 13 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tI/ Vương Trung Hiếu sưu tầm . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 209tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0503092 |
| 14 |  | Truyện cổ tích Việt Nam. tIII/ Vương Trung Hiếu sưu tầm . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 210tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : B0507162 |
| 15 |  | Lời vàng trong kinh doanh: Lời hay của các nhà kinh doanh/ Vương Trung Hiếu (biên soạn) . - H.: Phụ nữ, 1997. - 503tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0525211 |
| 16 |  | Tần Thủy Hòang. tII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 702tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515793 |
| 17 |  | Tần Thủy Hòang. tIII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 791tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515797 |
| 18 |  | Tần Thủy Hòang. tIV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 840tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515801 |
| 19 |  | Tần Thủy Hòang. tV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 925tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515802 |
| 20 |  | Tần Thủy Hòang. tVI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 739tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515806 |
| 21 |  | Chương Han / Vương Trung . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 454tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516872 |
| 22 |  | Phong tục tang lễ của người Thái Đen xưa kia / Lường Vương Trung . - H. : Thanh niên , 2011. - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517256 |
| 23 |  | Nhà cổ truyền của người Cơ-Tu và người Thái : Nhà Dươl của người Cơ-Tu, nhà sàn cổ người Thái Sơn La/ Đinh Hồng Hải, Vương Trung . - H. : Văn hoá dân tộc , 2012. - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519711 |
| 24 |  | Táy Pú Xấc - Kẻn kéo: Truyện thơ Thái ở Tây Bắc/ Vương Trung . - H. : Lao động , 2011. - 513tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519749 |