1 | | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516354-5, : B0522300-2 |
2 | | Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức/ Nguyễn Văn Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 311tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0513961-2, : B0520119-21 |
3 | | Đại nam nhất thống chí. tI/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 427tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507686-7, : B0505184, : B0505321, : B0505450, : B0505530, : B0515807, : B0515811 |
4 | | Đại nam nhất thống chí. tII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 453tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507684, : A0507688, : B0505183, : B0505208, : B0505326, : B0505417, : B0505495, : B0515803, : B0515814 |
5 | | Đại nam nhất thống chí. tIII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 466tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507682, : A0507690, : B0505252, : B0505318, : B0505381, : B0505913, : B0505959, : B0515816 |
6 | | Đại nam nhất thống chí. tIV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 430tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507683, : A0507689, : B0505296, : B0505388, : B0505454, : B0505465, : B0505532, : B0515808, : B0515812 |
7 | | Đại nam nhất thống chí. tV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 406tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507685, : A0507691, : B0505282, : B0505389, : B0505413, : B0505466, : B0505488, : B0515804, : B0515810 |
8 | | Đại Nam Thực lục. tI . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1076tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509020 |
9 | | Đại Nam Thực lục. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1002tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509022 |
10 | | Đại Nam Thực lục. tIII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1036tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509021 |
11 | | Đại Nam Thực lục. tIV/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1041tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509036 |
12 | | Đại Nam Thực lục. tV/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 940tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509023 |
13 | | Đại Việt sử ký toàn thư. tIV/ Nguyễn Duy Chiếm biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 602tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501981, : B0504781 |
14 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505560 |
15 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 355tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505034 |
16 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 418tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505044 |
17 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505420 |
18 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIX/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 739tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512083 |
19 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 566tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505561 |
20 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 569tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505543 |
21 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 561tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505525 |
22 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505035 |
23 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tX/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505073 |
24 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 539tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505516 |
25 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505443 |
26 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505262 |
27 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXIV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 430tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505267 |
28 | | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1992. - 542tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505509 |
29 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Ba Na/ Viện Khoa học xã Hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 816tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510314 |
30 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông - Cướp chiêng cổ Bon Tiăng/ Viện Khoa học xã Hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509266 |