| 1 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. tIV/ Nguyễn Duy Chiếm biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 602tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501981 |
| 2 |  | Đại nam nhất thống chí. tV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 406tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507685 : A0507691 : B0505282 : B0505389 : B0505413 : B0505466 : B0505488 : B0515804 : B0515810 |
| 3 |  | Đại nam nhất thống chí. tIV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 430tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507683 : A0507689 : B0505296 : B0505388 : B0505454 : B0505465 : B0505532 : B0515808 : B0515812 |
| 4 |  | Đại nam nhất thống chí. tIII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 466tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507682 : A0507690 : B0505252 : B0505318 : B0505381 : B0505913 : B0505959 : B0515816 |
| 5 |  | Đại nam nhất thống chí. tII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 453tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507684 : A0507688 : B0505183 : B0505208 : B0505326 : B0505417 : B0505495 : B0515803 : B0515814 |
| 6 |  | Đại nam nhất thống chí. tI/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 427tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507686-A0507687 : B0505184 : B0505321 : B0505450 : B0505530 : B0515807 : B0515811 |
| 7 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505560 |
| 8 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505034 |
| 9 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 418tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505044 |
| 10 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tIV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505420 |
| 11 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 566tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505561 |
| 12 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 569tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505543 |
| 13 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 561tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505525 |
| 14 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tVIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 517tr.; 21cm |
| 15 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tX/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505073 |
| 16 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXI/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 539tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505516 |
| 17 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 527tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505443 |
| 18 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXIII/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505262 |
| 19 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXIV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1993. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505267 |
| 20 |  | Khâm định đại nam hội điển sự lệ. tXV/ Viện sử học . - Huế: Thuận hóa, 1992. - 542tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505509 |
| 21 |  | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512144 : A0513057 : A0513062 : A0515951 : B0507154 : B0512952 |
| 22 |  | Năm Mươi năm chiến thắng Điện Biên Phủ và sự nghiệp đổi mới phát triển đất nước/ Viện khoa học xã hội Việt Nam và Tỉnh uỷ, uỷ ban nhân dân tỉnh Điện Biên . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 691tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507644 |
| 23 |  | Đại Nam Thực lục. tI . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1076tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509020 |
| 24 |  | Đại Nam Thực lục. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 1002tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509022 |