1 | | Sự kiện tàu không số vũng Rô: Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên . - Phú Yên: Sở Khoa học và Công nghệ, 2006. - 174tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510168-9 |
2 | | Sự kiện tàu không số vũng Rô: Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên . - Phú Yên: Sở Khoa học và Công nghệ, 2006. - 174tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510167 |
3 | | Ba mươi ngày biết đệm Tây Ban Cầm/ Nam Phong . - Đồng Tháp.: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 49tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502489-90, : B0512515, : B0512533, : B0512880 |
4 | | Bảy ngày biết đờn Tây Ban Cầm/ Nam Phong . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 43tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502325-6, : B0512776, : B0512791 |
5 | | Bây giờ con mới hiểu/ Y Ban . - |
6 | | Bức thư gửi mẹ Âu Cơ/ Y Ban . - |
7 | | Bức thư gửi mẹ Âu Cơ/ Y Ban . - |
8 | | Các pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa IX: Từ tháng 2-1993 đến tháng 6-1996 . - H.: Chính trị Quốc gia, 1996. - 816tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503025-6, : B0507176, : B0513640, : B0525588 |
9 | | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 389tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507112 |
10 | | Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng/Đoàn Duy Ban, Lê Thanh Hoà . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 298tr.; 19cm |
11 | | Đại nam nhất thống chí. tII/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học và xã hội, 1970. - 397tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502475 |
12 | | Đồng khởi Hoà Thịnh / Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên . - Phú Yên: Sở Khoa học và Công nghệ, 2007. - 179tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510928-30, : B0516803 |
13 | | Đồng khởi Hòa Thịnh: 22/12/1960 Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên. Sở Khoa học và Công nghệ . - Phú Yên, 2005. - 259tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0508973-4 |
14 | | Hùng Vương dựng nước. tIV/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện khảo cổ học . - H.: Khoa học xã hội, 1974. - 448tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501692 |
15 | | Kỹ thuật nuôi tôm đại trà xuất khẩu/ đái Duy Ban, Đái Thị Hằng Nga . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 61tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0701932 |
16 | | Người đàn bà có ma lực/ Y Ban . - |
17 | | Sau chớp là giông bão/ Y Ban . - |
18 | | Tài liệu hỏi - đáp về các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản khoá IX: Phổ biến rộng rãi trong nhân dân/ Ban tư tưởng - văn hoá Trung ương . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 101r.;21cmThông tin xếp giá: : A0505337-8 |
19 | | Tài liệu hỏi đáp về các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Phổ biến rộng rãi trong nhân dân . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 101tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519406, : B0501692, : B0501694-6 |
20 | | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản khoá IX: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở/ Ban tư tưởng - văn hoá Trung ương . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 110r.;21cmThông tin xếp giá: : A0505339-40 |
21 | | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ, Đảng viên cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501649, : B0501684, : B0501699, : B0512703 |
22 | | Tài liệu nghiên cứu ác nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0705181 |
23 | | Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519407, : B0501657, : B0501662, : B0501685, : B0512675 |
24 | | Tài liệu nghiên cứu các Nghị quyết Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành TW Đảng khóa IX: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên n . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502988-9 |
25 | | Tây Ban Nha ba ngàn năm lịch sử/ Antonio Dominguez Ortiz . - H.: Thế giới, 2009. - 501tr.; 14cmThông tin xếp giá: : A0514878, : B0520571-2 |
26 | | Thơ văn Lý - Trần. tI/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện văn học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 629tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502578, : GT0528217 |
27 | | Thơ văn Lý - Trần. tIII/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện văn học . - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 821tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501029, : GT0528218 |
28 | | Thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học Nga Việt/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.Viện Ngôn ngữ học . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 133tr.; 20cm |
29 | | Thư mục về Nguyễn Đình Chiểu/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam . - Long An: Ty văn hoa và thông tin tỉh Long An, 1982. - 181tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501103 |
30 | | Từ điển Anh Việt/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ . - H.: Khoa học xã hội , 1975. - 1959tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502969 |