1 | | Ấn tượng Võ Văn Kiệt/ Trương Văn Sáu, Nguyễn Thanh Hùng, Lê Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2002. - 447tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505469, : B0501537, : B0501563 |
2 | | Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ?: Tài liệu hỏi đáp dùng trong sinh hoạt học đường/ Minh Triết... biên soạn . - TP.HCM.: Trẻ, 2004. - 117tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501934-5, : B0505057, : B0505128, : B0507182 |
3 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
4 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
5 | | 1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam/ Võ Thành Tân sưu tầm . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1995. - 80tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505092-3, : A0505095, : B0502117, : B0502245, : B0509916-22, : B0511517, : B0515772, : B0515780 |
6 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: . tIV, Sâu bệnh hại cây trồng cách phòng trị/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 123tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504049, : A0517894, : B0501049, : B0504436 |
7 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tI/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 71tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502407, : A0502409, : B0504266 |
8 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tII 75 bài hát nhạc thiếu nhi/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 79tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502408, : B0503908, : B0509377, : B0509389, : B0509404 |
9 | | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991 |
10 | | 50 ca khúc chọn lọc giã từ dĩ vãng: Quà tặng bạn gái . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502510-1 |
11 | | Autocad R.12 dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian/ KS.Trương Văn Thiện . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 653tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511248-9 |
12 | | Autocad release 12 cho đồ họa kỹ thuật/ Phan Anh Vũ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 190tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0501211, : B0501832 |
13 | | Ba ngàn mẹo vặt trong gia đình/ Dược Lan . - TP.HCM: Thanh niên, 2002. - 660tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0506352, : B0501172, : B0501208, : B0513264 |
14 | | Bao dung Hồ Chí Minh/ Nguyễn Văn Khoan . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Lao động, 2001. - 139tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506809-10, : B0502152, : B0502168, : B0502179 |
15 | | Bài ca phụ nữ Việt Nam: 104 ca khúc tuyển chọn . - Tái bản làn thứ 3. - TP.HCM.: Trẻ, 2002. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502461-2, : B0503901, : B0511666 |
16 | | Bài tập đại số đại cương/ PTS.Mỵ Vinh Quang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 193tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500593, : A0500951, : B0513338, : B0521637 |
17 | | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500585, : GT0514919 |
18 | | Bài tập đồ họa pascal: Vi tính phổ thông/ Đòan Ngọc Tăng . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501275, : B0501511, : B0511275-7 |
19 | | Bài tập luyện thi Đại học bằng phương pháp trắc nghiệm môn Vật lý: Tóm tắt lý thuyết và bài tập/ Trường Đại học Quản lý và Kinh doanh Hà Nội - Khoa Hướng nghiệp . - TP.Hồ Chí Minh. NXB TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501172, : B0512875, : B0519478 |
20 | | Bài tập mạch điện1/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - Tài liệu lưu hành nội bộ. - TP.Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 155tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501182-3, : B0518459 |
21 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh, Lê A . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )Thông tin xếp giá: : B0400102 |
22 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tII/ Trần Mạnh Hưởng và những người khác . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504117, : B0400104, : B0502726, : B0502739, : B0505974, : B0507161, : B0509990, : B0514261 |
23 | | Bài tập tin học phổ thông/ Hùynh Kim Sen . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 172tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506680-2, : B0501268, : B0501398 |
24 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương: Có lời giải/ Nguyễn Đức Chung . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512064-6, : B0518403 |
25 | | Bài tập vật lý 11 chuyên đề quang học: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Lê Gia Thuận, Võ Văn Tình, Nguyễn Quỳnh Anh . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 227tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500396 |
26 | | Bài tập vật lý 1: Chuyên đề Quang học, bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Lê Gia Thuận . - TPHCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 227tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500329-30 |
27 | | Bài tập vật lý đại cương. tIII, Quang học, vật lý lượng tử/ Lương Duyên Bình . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500538, : GT0512945, : GT0518129-49 |
28 | | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Ký: Tập hồi ký về Bác Hồ/ Trần Văn Giang . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504585-7, : B0501636, : B0502190, : B0507175, : B0507855, : B0509698-700 |
29 | | Bác Hồ ở Thái Lan/ Trần Ngọc Danh . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1999. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504591-3, : B0501558, : B0502127, : B0502169, : B0502176, : B0507313 |
30 | | Bác Hồ thời niên thiếu . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 118tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501626, : B0502053, : B0502188 |