1 |  | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0400027 |
2 |  | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500035-A0500036 : B0500280-B0500282 : GT0500361 : GT0500363-GT0500371 : GT0500373-GT0500377 : GT0500380 : GT0500382-GT0500400 : GT0500402-GT0500405 |
3 |  | Địa chất học đại cương địa chất học lịch sử: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500086-A0500087 : B0500351-B0500353 : GT0501306-GT0501318 : GT0501320-GT0501331 : GT0501333-GT0501335 : GT0501337-GT0501350 |
4 |  | Vật lý đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Ánh, Hòang Văn Việt . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500094-A0500095 : B0500363-B0500364 : GT0501486-GT0501507 : GT0501509-GT0501525 : GT0501527-GT0501530 |
5 |  | Hóa học đại cương. tII, Cơ sử lý thuyết các quá trình hóa học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hải Hiệp, Vũ Ngọc Ban . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 312tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500128-A0500129 : B0500412-B0500413 : GT0502076 : GT0502078 : GT0502080-GT0502086 : GT0502088-GT0502097 : GT0502099-GT0502106 : GT0502109 : GT0502112 : GT0502115 : GT0502117-GT0502120 |
6 |  | Hóa học đại cương. tIII, Thực hành trong phòng thí nghiệm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500122-A0500123 : B0500298-B0500299 : GT0503426-GT0503427 : GT0503429-GT0503431 : GT0503436-GT0503438 : GT0503440-GT0503448 : GT0503451-GT0503454 : GT0503456-GT0503458 : GT0503460-GT0503464 : GT0503466-GT0503470 |
7 |  | Tuyển tập các câu hỏi và bài tập vật lý đại cương/ Trần Văn Nhạc . - H.: Giáo dục, 1996. - 400tr.; 21cm. - ( Trường Đại học tổng hợp TP.HCM ) |
8 |  | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500434 : B0513275 |
9 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500394-A0500395 : B0513278 |
10 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500444 |
11 |  | Bài tập vật lý đại cương. tIII, Quang học, vật lý lượng tử/ Lương Duyên Bình . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500538 : GT0512945 : GT0518129-GT0518149 |
12 |  | Vật lý đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Văn Ánh, TS.Hòang Văn Việt . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 339tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500646 : B0500684 |
13 |  | Vật lý đại cương. tIIIpI, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân/ Lương Duyên Bình.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0512114 : GT0517953-GT0517981 |
14 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết= Introduction To theorettical Linguistics/ J.Lyons;Vương Hữu Lễ dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 758tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500702 : B0513670 |
15 |  | Bài tập đại số đại cương/ PTS.Mỵ Vinh Quang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 193tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500593 : A0500951 : B0513338 : B0521637 |
16 |  | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy . - H. : Giáo dục, 2001. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500977 |
17 |  | Đại số đại cương : Giáo trình Cao đảng Sư phạm / Hòang Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H. : Giáo dục, 2003. - 198tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500960 |
18 |  | Vật lý đại cương: Giáo trình dành cho Sinh viên hệ CĐSP Công nghệ - Phần KTCN/ Nguyễn Văn Ánh, Hoàng Văn Việt . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501188-A0501189 |
19 |  | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tII/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501562-A0501564 : B0505278 : B0505335 : B0513051 |
20 |  | Đại cương lịch sử thế giới cận đại, tI/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501571-A0501574 : B0505116 : B0505309 |
21 |  | Đại cương Lịch sử Việt Nam: Toàn tập thời nguyên thủy đến năn 2000/ GS.Trương Hữu Quýnh, GS.Đinh Xuân Lâm, PGS.Lê Mậu Hãn . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 2002. - 1175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501976-A0501977 : B0504768 : B0504780 |
22 |  | Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lý thuyết Hóa đại cương và vô cơ: Theo bộ đề tuyển sinh đại học/ Võ Tường Huy . - Đồng Nai.: NXBĐồng Nai, 1997. - 204tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501634-A0501635 : B0511434 |
23 |  | Thực hành Hóa học đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Giáo dục, 2001. - 147tr. 27cm Thông tin xếp giá: : A0501676-A0501677 : GT0543053-GT0543067 : GT0543069-GT0543076 : GT0552677 |
24 |  | Hóa học đại cương. tI. Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thành Huế . - H.: Giáo dục, 2000. - 316tr. 27cm Thông tin xếp giá: : A0501650 |