1 | | Đánh giá tiềm năng về đất đai và thực vật làm cơ sở quy hoạch núi chóp chài - thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên theo hướng phát triển bền vững: Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp / Trần Quang Thanh . - Huế, 2011. - 87tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500013 |
2 | | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai: bài giảng/ Lê Văn Khoa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 30tr.; 29cm |
3 | | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang . - H.: Giáo dục, 1999. - 131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502101-4, : B0500928, : B0511130-5, : B0518522-3 |
4 | | Bệnh học đại cương: bài giảng/ Trần Thị MInh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 59tr.; 29cm |
5 | | Cơ học đất. tI/ R.Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 387tr.; 21cm |
6 | | Cơ học đất. tII/ R.Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 380tr.; 21cm |
7 | | Đất nước Lào tươi đẹp/ Trần Duy Ngoãn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 151tr.: ảnh ; 25cmThông tin xếp giá: : A0520450, : B0526635 |
8 | | Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Lao động, 2011. - 566tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519530 |
9 | | Đất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 488tr.: ảnh; 20cmThông tin xếp giá: : A1900054 |
10 | | Đất rừng Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình . - H.: Nông Nghiệp, 1996. - 156tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502124-6, : B0514263 |
11 | | Đất và phân bón: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 418tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0508686-7, : B0507897-8, : B0507922, : GT0508793-815, : GT0508817-37 |
12 | | Đất Việt Nam . - H.: Nông Nghiệp, 2000. - 412tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518624, : A0518629, : B0524617-8 |
13 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 259tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500092-3, : B0500360-2, : GT0501441-50, : GT0501452-69, : GT0501471-8, : GT0501480-3, : GT0501485 |
14 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501010, : B0501025-6, : B0504770, : B0504772 |
15 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu,Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504947-8, : B0511789 |
16 | | Giáo trình nhập môn khu vực học và Việt Nam học/ Trần Lê Bảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 287tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500524-6, : B1500515-21, : GT1500131-60 |
17 | | Hệ sinh thái đất và nông nghiệp hữu cơ / Lê Bá Dũng, Lê Bá Lê . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 238tr.: hình vẽ, bảng, 21cmThông tin xếp giá: 90000: A1900021-2, 90000: B1900023-5 |
18 | | Hiểu đất và biết phân bón/ Nguyễn Vy, Phạm Thuý Lan . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 103tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514741-2, : B0520220-2 |
19 | | Hiệu lực giao dịch quyền sử dụng đất: Sách chuyên khảo/ Châu Thị Khánh Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Trang . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 174tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200137, B2200551 |
20 | | Hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở/ Lê Thiệu Dũng . - H.: Hồng Đức, 2020. - 276 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200170, B2200605-6 |
21 | | Hỏi đáp pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất/ Lê Thành Kính, Nguyễn Thu Thảo . - H.: Thống kê, 2000. - 634tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519361 |
22 | | Hỏi đáp về chính sách đất đai ở nông thôn/ Nguyễn Ngô Hạo, Phạm Ngọc Duệ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 204tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519360, : B0525437 |
23 | | Hỏi đáp về luật đất đai/ Nguyễn Thị Mai, Đặng Trường Sơn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519004 |
24 | | Khoa học trái đất/ Dương Quốc Anh . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 222tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao )Thông tin xếp giá: : B0514185 |
25 | | Kinh tế tài nguyên đất/ PGS.TS.Ngô Đức Cát . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 186tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0517888 |
26 | | Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam: Kỷ yếu hội thảo khoa học - Thái Nguyên 17 - 18/12/1999/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam. Hội Khoa học kinh tế Nông - Lâm nghiệp . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 228tr.; 29cm |
27 | | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất/ Ngô Trọng Lư, Lê Đăng Khuyến . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 99tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0701868 |
28 | | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi/ Nguyễn Xuân Giao . - Thanh Hoá: Thanh Hoá, 2008. - 55tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514788, : A0514800-1, : B0520326-9, : B0520331-2 |
29 | | Luật đất đai . - H.: Chính trị quốc cgia, 1995. - 48tr.; 21cm |
30 | | Luật đất đai luật nhà ở hướng dẫn mới nhất về sắp xếp xử lý nhà đất cấp chủ quyền đất sở hữu nhà ở thu tiền thuế sử dụng đất xây dựng bảng giá đất khung giá các loại đất và bổ sung thủ tục hành chính có liên quan/ Quý Long, Kim Thư . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2011. - 495tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0517704, : B0523920, : B0523924 |