1 | | Insight: Elementary student's book / Fiona Beddall . - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - 135tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A1500004, : B1500007-8 |
2 | | Insight: Intermediate student's book / Myers Cathy, Claire Thacker . - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - 143tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A1500001, : B1500001-2 |
3 | | Insight: Pre - Intermediate student's book / Jayne Wildman, Fiona Beddall . - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - 143tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A1500002, : B1500003-4 |
4 | | Insight: Upper - Intermediate student's book / Jayne Wildman, Fiona Beddall . - United Kingdom : Oxford University Press, 2014. - 143tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A1500003, : B1500005-6 |
5 | | Triết học với bạn & cuộc sống : Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và lý thú về triết học/ Lê Tiến Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 323tr. minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500333 |
6 | | 10 giá trị cốt lõi của thành công/ Trần Đình Hoành . - H.: Phụ nữ, 2014. - 250tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1500399 |
7 | | A History of English Literature / Michael Alexander . - New York : Macmillan, 2000. - 387 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : A0517164-7, : A0517230, : B0522807-12 |
8 | | An toàn điện trong quản lý sản xuất và đời sống/ Đinh Mạnh Thung . - H.: Giáo dục, 1994. - 256tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518705, : B0524715 |
9 | | ASP 3.0 ASP . Net: Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 198tr.; 24cm CD ROMThông tin xếp giá: : A0509720-1, : B0515274-6, : GT0537476-500 |
10 | | Áp dụng lý thuyết Martingale vào việc đánh giá trong thị trường chứng khoán: Luận văn thạc sĩ Toán học / Nguyễn Tiến Thành . - H., 2003. - 52tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500049 |
11 | | Ba mươi phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H.: Phụ Nữ, 2001. - 295tr.; 19cm |
12 | | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis : Wiley Pub, 2008. - 319tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0517084 |
13 | | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis : Wiley Pub, 2008. - 319tr. ; 24cm |
14 | | Bí quyết để xua đi những lo âu và căng thẳng/ Lê Thành biên dịch . - H.: Phụ nữ, 1999. - 149tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519071 |
15 | | Bí quyết kinh doanh: Để trở thành người giàu có và hạnh phúc/ Vũ Đình Phòng biên soạn . - H.: Thống kê, 1996. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519081, : B0525212 |
16 | | Bí quyết tư duy của những người thành đạt: Bí quyết giúp bạn đột phá tư duy để dẫn đến thành công/ Nguyễn Xuân (b.s.) . - H.: Thanh niên, 2011. - 461tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500713-4, : B1500875-6 |
17 | | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế Web/ Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 528tr.; 24cm |
18 | | Cách ứng xử giữa vợ chồng/ Ánh Nga . - Đồng Tháp, NXB Đồng Tháp, 1995. - 144tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500656 |
19 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T1: Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052/ Nguyễn Mạnh Giang . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 255tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520218-20, : B0526116, : B0526118-22 |
20 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T2: Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052/ Nguyễn Mạnh Giang . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0520182-4, : B0526031-7 |
21 | | Chinh phục mục tiêu= Goals!/ Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Trung An, MBA . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 325 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300038, B2300086-7 |
22 | | Cho là nhận/ Ken Blanchar, S.Truett Cathy,Biên dịch: Bích Loan, Việt Hà, Vương Long . - TP.HCM: NXB Trẻ , 2012. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500398 |
23 | | Chống ăn mòn kim loại/ Nguyễn Đình Phổ . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1983. - 133tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502774 |
24 | | Cơ sở tự động hóa. tI/ Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501146 |
25 | | Cơ sở tự động hóa. tI/ TS.Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500606, : B0500608 |
26 | | Doing Task-Based Teaching/ Dave Willis, Jane Willis . - New York: Oxford University Press, 2009. - 278tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514345-7 |
27 | | Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515757-60, : B0521342-7 |
28 | | Đắc nhân tâm bí quyết để thành công = How to win friends and influence people/ Dale Carnetgie; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2005. - 314tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512859, : B0516645, : B0516650, : B0516669 |
29 | | Điện đại cương. tI: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1970. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502631 |
30 | | Điện đại cương. tII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1971. - 183tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0502630 |