1 | | Cách mạng tháng tám 1945 những sự kiện lịch sử/ Trần Hữu Đính, Lê Trung Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 453tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501997-8 |
2 | | Góp thêm tư liệu Sài Gòn - Gia Định 1859 - 1945/ Nguyễn Phan Quang . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 261tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0501734-7, : B0505039, : B0505546 |
3 | | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1911-1929 / Đỗ Hoàng Linh . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 282tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516599, : B0522442 |
4 | | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1941-1945 / Đỗ Hoàng Linh . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 246tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516601, : B0522444 |
5 | | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động kháng chiến 1946-1954 / Đỗ Hoàng Linh . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 239tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516598, : B0522441 |
6 | | Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016)/ Lê Quốc Lý ch.b., Tạ Văn Nam, Lê Quốc.. . - H.: Lý luận Chính trị , 2019. - 326tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900499, : B1900178 |
7 | | Life : Beginner Workbook, A1 / Helen Stephenson . - China: National Geographic Learning, 2014. - 136tr.: 29cmThông tin xếp giá: : A1700053, : B1700094-6 |
8 | | Life : Student's Book with Online Workbook, A1 / Helen Stephenson, John Hughes, Paul Dummett . - China: National Geographic Learning, 2016. - 174tr.: 29cmThông tin xếp giá: : A1700057, : B1700106-8 |
9 | | Life : Student's Book with online Workbook, A1-A2 / John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson . - China: National Geographic Learning, 2016. - 174tr.: 29cmThông tin xếp giá: : A1700059, : B1700112-4 |
10 | | Lịch sử Việt Nam 1919 - 1945: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Bá Đệ (chb.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 290tr.;24cmThông tin xếp giá: : B0515644, : B0515655-6, : GT0540980-1009, : GT0541011-24 |
11 | | Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Bá Đệ (chb.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 290tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510226-7 |
12 | | Lịch sử Việt Nam 1975 đến nay: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Bá Đệ (chb.), Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hoà . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 154tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510228-9 |
13 | | Lịch sử Việt Nam từ 1919 - 1945: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Nguyễn Đình Lễ, Nguyễn Văn Am, Nguỹen Văn Chiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 267tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0504190, : A0504195, : B0507934, : B0507954, : B0507959, : GT0509242-77, : GT0509279-86 |
14 | | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Bá Đệ (chb.), Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hòa . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 152tr.;24cmThông tin xếp giá: : B0515512, : B0515548, : B0515551, : GT0540625-58, : GT0540660-9 |
15 | | Lịch vạn niên thực dụng 1898-2018 : Lịch dùng cho cả hai thiên niên kỷ thứ hai và thứ ba / Nguyễn Hoàng Điệp, Nguyễn Mạnh Linh . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2000. - 600tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0515978-9 |
16 | | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1930-1941 / Đỗ Hoàng Linh . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 239tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516600, : B0522443 |
17 | | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 159tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : A0516594, : B0522437 |
18 | | Quá trình chuyển biến kinh tế, xã hội tỉnh Phú Yên từ năm 1989 đến năm 2015: LATS Sử học: 9.22.90.13/ Trần Văn Tàu . - H.: 2018. - 199 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400006 |
19 | | Thơ văn nghệ quân đội: 1957-1982 . - H. Văn nghệ, 1981. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501112 |
20 | | Truyện ngắn Việt Nam 1945 - 1985/ Nguyễn Đức Nam,... tuyển chọn và chú giải . - H.: Giáo dục, 1985. - 425tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512069, : C0500473, : C0500723, : C0502034 |
21 | | Truyện ngắn Việt Nam: 1945 - 1985/ Nguyễn Đức Nam,.. . - H.: Giáo dục, 1985. - 425tr.; 19cm |
22 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1969. tXXX/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 548tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508863 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1971. tXXXII/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 669tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508864, : B0509238, : B0515898 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1973. tXXXIV/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 580tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508865 |
25 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1974. tXXXV/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 467tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508866 |
26 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1974. tXXXV/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 467tr.;22cmThông tin xếp giá: : D0702597 |
27 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1975. tXXXVI/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 522tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508867 |
28 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1976. tXXXVII/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1070tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508868 |
29 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1977. tXXXVIII/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 782tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508980, : B0513004 |
30 | | Văn kiện Đảng toàn tập: 1978. tXXXIX/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 561tr.;22cmThông tin xếp giá: : A0508981, : B0513003 |