1 | | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 155tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515629-32, : B0521240-5 |
2 | | Tại sao Mỹ thua ở Việt Nam/ Nguyễn Phú Đức, Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H.: Lao động, 2009. - 376tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512969-70, : B0519213-5 |
3 | | Tại sao Việt Nam? bản dạo đầu con chim Hải Âu của nước Mỹ= Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti; Lê Trọng Nghĩa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2008. - 867tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512982-3, : B0519257-9 |
4 | | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam/ Vũ Ngọc Phan . - Tái bản lần thứ 15 có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn học, 2007. - 559tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512698-9, : B0519426-8 |
5 | | Từ điển Anh Việt/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ . - H.: Khoa học xã hội , 1975. - 1959tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502969 |
6 | | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary . - H.: Giáo dục, 1997. - 2404tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503564, : B0511675 |
7 | | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 1992tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0513059 |
8 | | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese Dictionary/ Đặng Chấn Lưu, Bùi Ý . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1991. - 817tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506242 |
9 | | Từ điển chuyên ngành Điện Anh Việt/ Quang Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 510tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0503559 |
10 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt/ Quang Hùng . - H.:Thanh Niên, 2000. - 698tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503562, : A0516697, : A0516713 |
11 | | Từ điển thành ngữ Anh Việt: Khoảng 18000 thuật ngữ/ Lã Thành . - H.: Thông tấn, 2006. - 727tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513965-6 |