1 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
2 | | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991 |
3 | | Bài soạn toán 2. tI/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500175-7 |
4 | | Bài soạn toán 3. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 226tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500206-8 |
5 | | Bài soạn toán 3. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500283-5 |
6 | | Bài soạn toán 4. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500017-9 |
7 | | Bài tập Toán 7. tI/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 142tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500579, : A0501039 |
8 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502674-6, : A0510476, : B0514126 |
9 | | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502677-8, : B0514134 |
10 | | Các chuyên đềtoán PTTH hình học 12:4bDùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo dục, 1999. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502283, : B0514130 |
11 | | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tI . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 221tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500723-4, : a0500733, : B0511620, : B0514007 |
12 | | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tII . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 349tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500716, : A0500721-2, : B0511649, : B0513983 |
13 | | Các đề thi vô địch toán của các nước( 19 nước). tIII . - Hải Phòng.: Hải Phòng, 1993. - 127tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500717-20 |
14 | | Đại số. tV: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 583tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513062-75 |
15 | | Giải bài tập hình học 7: Tóm tắt lý thuyết, Giải chi tiết bài tập/ Lê Nhứt, Tịnh Thủy . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 118tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502685 |
16 | | Giải bài tập toán 6. tI/ Lê Nhứt, Phương Lan . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 166tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501939 |
17 | | Giải một bài toán như thế nào?/ Polya; Hồ Thuần, Bùi Tường dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500988 |
18 | | Giải pháp mới giải toán giải tích tổ hợp/ Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1995. - 58tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500754, : A0501176 |
19 | | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502310-1 |
20 | | Giải toán lớp 6. tII: Giải chi tiết toàn bộ bài tập/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 200tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502312 |
21 | | Luyện giải bài tập toán 4. tI, Hướng dẫn giải bài tập toán tiểu học/ Cao Thiện, NguyễnThanh Tâm . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 182tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500048-50 |
22 | | Luyện giải bài tập toán 4. tII/ Cao Thiện, NguyễnThanh Tâm . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500056-8 |
23 | | Luyện giải bài tập toán lớp 3. tI/ Cao Thiện, Nguyễn Thanh Tâm . - Đồng Nai.: NXBĐồng Nai, 1996. - 186tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500229-31 |
24 | | Phương pháp giải toán thi đại học và cao đẳng: Giải tích/ Phạm Tấn Phước, Trương Văn Chú. tI . - H.: Đại học chuyên nghiệp, 1992. - 226tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500755 |
25 | | Phương pháp giải toán thi đại học và cao đẳng: Hình học không gian/ Phạm Tấn Phước, Trương Văn Chú. tII . - H.: Đại học chuyên nghiệp, 1992. - 194tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500751, : A0500797, : C0501940 |
26 | | Rèn luyện giải toán sơ cấp/ Trần Thúc Trình . - H.: Giáo dục, 1984. - 138tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501865, : C0501937 |
27 | | Tài liệu chuẩn kiến thức Toán 12 . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504934 |
28 | | Toán 7. tI: Sách Giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500597, : A0501040, : GT0527431, : GT0527454 |
29 | | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502708-9 |
30 | | Toán chọn lọc 255 bài số học: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H.: Sở Giáo dục Hà Tây, 1993. - 152tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502270-1, : B0507783 |