1 |  | Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501129 |
2 |  | Thế giới động vật: Tự điển bách khoa minh họa/ V.J. Stanek; Vũ đình Tuân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 614tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0513738 |
3 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502798-A0502800 : B0509508 : B0522511 |
4 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502801-A0502803 : B0509510 : B0522510 |
5 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502804-A0502806 : B0513286 |
6 |  | Bách khoa thư bệnh học. tII . - H.: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503942 : B0501084 |
7 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam. tII, E - M . - H.: Từ điển Bách khoa, 2002. - 1035tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503594-A0503595 : A0513064 : A0515990 |
8 |  | Bách khoa tri thức . - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1863tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503612 : A0519119 |
9 |  | Bách khoa tri thức học sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 1506tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503537 : A0515945 |
10 |  | Từ điển Bách khoa Thiên văn học/ Phạm Viết Trinh.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 430tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504944 : A0516016 |
11 |  | Bách khoa phần cứng máy tính/ Nguyễn Hoàng Thanh và những người khác . - H.: Thống kê, 2002. - 1735tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506429 : A0515971 : A0515995 |
12 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qI, A -anh . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 420tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507102 : B0507133 |
13 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qII, Ani -Az . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 894tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507090 : B0507134 |
14 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIII, B . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 536tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507104 : B0507107 |
15 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIV, C-Child . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507108 : B0507112 |
16 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qV, Chile-Cz . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 816tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507105 : B0507109 |
17 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVI, D . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507106 : B0507113 |
18 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVII, E . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 392tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507088 : B0507110 |
19 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVIII, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 472tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507100 : B0507114 |
20 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIX, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507079 : B0507103 |
21 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qX, H . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507116 : B0507120 |
22 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qXI, I . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 407tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507117 : B0507128 |
23 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qXII, J-K . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 312tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507121 : B0507129 |
24 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qXIII, L . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507122 : B0507130 |