Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh ch.b., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H. : Thời đại , 2011. - 558tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517291, : B0522865, : B0522868
  • 2 Biển đảo Việt Nam tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu/ Trần Đức Thạnh ch.b.,.. . - H.: Hà Nội, 2012. - 324tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518169, : B0523846
  • 3 Biển Việt Nam và các mối giao thương biển/ Nguyễn Văn Kim . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 788tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900053
  • 4 Các lễ hội vùng biển miền Trung / Trần Hồng s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 411tr. : minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500250
  • 5 Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn . - H.: Xây dựng, 2016. - 178tr.: minh họa, 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900098, : B1900085-7
  • 6 Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 176tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502061-3, : B0511830
  • 7 Địa lý tự nhiên biển Đông/ Nguyễn Văn Âu . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 179tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502034, : B0505118, : B0505327, : B0505484, : B0510725-9
  • 8 Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tX, Cá biển:bộ Cá Cháo, bộ Cá Chình, Bộ Cá Trích, bộ Cá Sữa/ Nguyễn Hữu Phụng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 330tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500898, : B0501142
  • 9 Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tXII, Cá biển: cá Lưỡng Tiêm, cá Sụn, cá Láng Sụn/ Nguyễn Khắc Hường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 424tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500900, : B0501116, : B0501132
  • 10 Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tI, Tôm biển= Penaeoidea,Nephropoidea,Palinuroidea/ Nguyễn Văn Chung.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500884-7, : B0501160
  • 11 Động vật chí Việt nam=Fauna of Việt Nam. tII, Cá biển: Phân bộ cá bống=Gobioidei/ Nguyễn Nhật Thi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500888-91, : B0513293
  • 12 Gạc Ma - Vòng tròn bất tử/ Lê Mã Lương (ch.b.), Nguyễn Văn Chương, Lê Hữu Thảo,.. . - H.: Văn học, 2018. - 327tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900209-10, : B1900162-5
  • 13 Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Biên soạn: Sông Lam , Thái Quỳnh . - TP.HCM : Thanh niên, 2012. - 147tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518092-3, : B0523742, : B0523744-6
  • 14 Kỹ thuật nuôi cua biển/ Hoàng Đức Đạt . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 87tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0524669
  • 15 Kỹ thuật nuôi trồng rong biển: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Ly . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 116tr.;30cm
    16 kỹ thuật trồng rong biển: bài giảng/ Trần Ngọc Hải . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 1999. - 67tr.;30cm
  • Thông tin xếp giá: : D0702901
  • 17 Lễ hội miền biển và sông nước ở Phú Yên/ Trần Quang Nhất (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Phan Đình Phùng.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 257tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500734, : B1500957
  • 18 Luật biển của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Luật tài nguyên nước/ Quốc Cường hệ thống hóa . - H.: Hồng Đức , 2012. - 102tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519947-8
  • 19 San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi.. . - H.: Xây dựng, 2016. - 365tr.: minh họa, 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900099, : B1900073, : B1900088-9
  • 20 Sổ tay công tác tuyên truyền pháp luật về biển đảo/ Sưu tầm và hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Dân trí, 2015. - 423tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500679, : A1500684, : B1500832
  • 21 Tài nguyên biển Đông Việt Nam/ Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Giáo dục, 1999. - 63tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502068-70, : B0505371, : B0510730-4, : B0511805
  • 22 Tài nguyên sinh vật biển Bài giảng / Trương Quốc Phú . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 84tr.; 30cm
    23 Tài nguyên sinh vật biển: bài giảngh/ Trương Quốc Phú . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 83tr.; 29cm
    24 The Boatowner's guide to GMDSS and marine radio: Marine distress and safety communication in the digital age/ US Power Squadrons . - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 136tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511515, : A0511532, : B0516790, : B0516794, : B0516796
  • 25 Tìm hiểu luật biển Việt Nam và luật tài nguyên nước Quốc hội khóa XIII thông qua/ Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động, 2012. - 495tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518166, : B0523841-2
  • 26 Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hoà/ Nguyễn Thị Thanh Xuyên . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 494tr.: ảnh, bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900457
  • 27 Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng/ Đinh Thị Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 351tr.: bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900382
  • 28 Văn hoá biển miền Trung và văn hoá biển Tây Nam Bộ: Kỷ yếu hội thảo/ Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.Viện nghiên cứu văn hoá . - H.: Từ điển bách khoa, 2008. - 585tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511670
  • 29 Văn hoá truyền thống vùng biển Thuận An/ Lê Văn Kỳ (ch.b.), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 199tr.: ảnh, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500960
  • 30 Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi/ Nguyễn Đăng Vũ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 395tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900097
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.456.088

    : 146.687