1 | | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm |
2 | | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516378-9, : B0522191-3 |
3 | | A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston,... : McGraw Hill, 2005. - 594 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516920-1, : B0522668-70 |
4 | | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 213tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517771 |
5 | | An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0/ Trần Văn Hoà . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2022. - 307 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200166, B2200597-8 |
6 | | Ba mươi câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt/ Phạm Văn Trung . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cm |
7 | | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524294 |
8 | | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 60tr.; 19cm |
9 | | Bảo quản chế biến thịt, trứng, cá: Bài giảng/ Nguyễn Thị Liên . - Huế.: Đại học Huế, 1998. - 110tr.; 29cm |
10 | | Bí quyết nuôi và kinh doanh chim, thú, cá kiểng/ Việt Chương . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 159tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518394 |
11 | | Bốn mươi câu hỏi đáp về sinh sản của cá nuôi đặc sản và phòng trị bệnh/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vĩ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 64tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0517955 |
12 | | Cá cảnh/ Vĩnh Khang . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 405tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513307 |
13 | | Cá vàng cá cảnh: Nuôi dưỡng, lai tạo, nhân giống, chữa bệnh/ Đức Hiệp . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 207tr.; 20cm |
14 | | Các nguyên tắc marketing trong cạnh tranh toàn cầu = The principles of marketing in global competition/ Dương Hữu Hạnh . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 588tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512488-9, : B0519053-5 |
15 | | Các thuộc tính tâm lí điển hình của nhân cách : Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm / Lê Thị Bừng ch.b., Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 264tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515398-9, : B0520893-4, : B0521090 |
16 | | Các văn bản về công tác tổ chức cán bộ/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2004. - 1099tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0519602, : B0525590 |
17 | | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 389tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507112 |
18 | | Cách mạng tháng Mười và phong trào giải phóng dân tộc . - H.: Sự thật, 1987. - 192tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502485 |
19 | | Cách Viết của Bác Hồ/ Nguyễn Nguyên Trứ . - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505568-70, : B0502000, : B0502123, : B0507216, : B0509656-8 |
20 | | Cái đẹp giản dị/ CH.Wagner; Vũ Bằng dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 176tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505782-4, : B0501453 |
21 | | Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Văn Ngữ dịch . - H.: Giáo dục, 1999. - 219tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505710-2, : B0502529, : B0502927 |
22 | | Cải cách và chấn hưng giáo dục/ HoàngTụy.. . - TP.HCM.: TP> Hồ Chí MInh, 2005. - 510tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509974 |
23 | | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Biên dịch: Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 332tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500390, : B1500263 |
24 | | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516364-5, : B0522104-6 |
25 | | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao / Nguyễn Hữu Thọ . - H.: Nxb Hà Nội, 2010. - 220tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516358-9, : B0522097-9 |
26 | | Chế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thủy đặc sản khác/ KS. Võ Thị Cúc Hoa . - H.: Nông nghiêp, 1997. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518554, : A0518654, : B0524473-4, : B0524670 |
27 | | Chính sách thuế 2013 luật quản lý thuế - Luật thuế thu nhập cá nhân sửa đổi quy định mới về gia hạn và quyết toán thuế(áp dụng từ ngày 01/7/2013) / Vũ Hoa Tươi S.t.,hệ thống hóa . - H.: Tài chính, 2012. - 439tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0519986-7 |
28 | | Chỉ dẫn pháp luật khiếu nại, tố cáo; thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực xây dựng/ Nguyễn Quang Huệ . - H.: Lao động, 2012. - 447tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520002-3 |
29 | | Cho là nhận/ Ken Blanchar, S.Truett Cathy,Biên dịch: Bích Loan, Việt Hà, Vương Long . - TP.HCM: NXB Trẻ , 2012. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500398 |
30 | | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với báo chí cách mạng Việt Nam . - H.; Thông tin, 2004. - 599tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511867 |