1 | | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
2 | | 501 câu đố : Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505051, : B0501904, : B0504796 |
3 | | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519572 |
4 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr. : bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500252 |
5 | | Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500287 |
6 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900600 |
7 | | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500350 |
8 | | Câu đố người Việt / riều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 658tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517770 |
9 | | Câu đố người Việt. Q.2/ Trần Đức Ngôn b.s . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 491tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500904 |
10 | | Câu đố người Việt. Q.1/ Trần Đức Ngôn . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 333tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500926 |
11 | | Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - Dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 223tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500842 |
12 | | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 358tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505083, : A0506626, : B0502327, : B0502357 |
13 | | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Văn Trung . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505078-9, : A0505081-2, : B0502301, : B0502341, : B0502358, : B0512547 |
14 | | Câu đố Việt Nam/ Ninh Đức Giao sưu tầm, biên soạn . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 223tr.; 21cm |
15 | | Câu đố Việt Nam/ Ninh Viết Giao sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 265tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0512922-3, : B0519069-71 |
16 | | Câu đố Việt Nam: Chọn lọc/ Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 267tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505052, : A0505054-5, : A0505918, : B0501903, : B0501905 |
17 | | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh s.t., b.s., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 255tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517729 |
18 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500195 |
19 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. T.3 / Ngô Văn Ban . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 523tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501050 |
20 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt). T.4. Q.1/ Ngô Văn Ban . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 575tr.: tranh vẽ; 21cmThông tin xếp giá: : A1900354 |
21 | | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509621-2, : B0515304-5, : GT0534981-5025 |
22 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q.2/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 535tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500272 |
23 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q1/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 611tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500065 |
24 | | Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền . - H.: khoa học xã hội, 2015. - 239tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500999 |
25 | | Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền . - H.: khoa học xã hội, 2015. - 239tr., 21cm |
26 | | Một trăm ba mươi lăm câu đố giúp bé phát triển trí thông minh/ Lê Bạch Tuyết . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509623-4, : B0515293, : B0515299, : GT0537431-64, : GT0537466-72, : GT0537474-5 |
27 | | Quam tạ - Câu đố Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., dịch, giải thích . - H.: Thời đại, 2013. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520067 |
28 | | Sử dụng phương pháp trò chơi trong công tác chuẩn bị trí tuệ cho trẻ học toán lớp 1/ Thạc sĩ Trương Thị Xuân Huệ . - TP.HCM., 2001. - 78tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505669 |
29 | | Thơ ca dân gian người La Chí/ Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 250tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900363 |
30 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . T.6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 524tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517641 |