Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm
2 501 câu đố : Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 119tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505051, : B0501904, : B0504796
  • 3 Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519572
  • 4 Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr. : bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500252
  • 5 Ca dao, cấu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 267tr.: bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500287
  • 6 Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900600
  • 7 Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500350
  • 8 Câu đố người Việt / riều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 658tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517770
  • 9 Câu đố người Việt. Q.2/ Trần Đức Ngôn b.s . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 491tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500904
  • 10 Câu đố người Việt. Q.1/ Trần Đức Ngôn . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 333tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500926
  • 11 Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - Dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 223tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500842
  • 12 Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 358tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505083, : A0506626, : B0502327, : B0502357
  • 13 Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Văn Trung . - Tái bản có bổ sung. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 383tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505078-9, : A0505081-2, : B0502301, : B0502341, : B0502358, : B0512547
  • 14 Câu đố Việt Nam/ Ninh Đức Giao sưu tầm, biên soạn . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 223tr.; 21cm
    15 Câu đố Việt Nam/ Ninh Viết Giao sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 265tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512922-3, : B0519069-71
  • 16 Câu đố Việt Nam: Chọn lọc/ Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 267tr.; 15cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505052, : A0505054-5, : A0505918, : B0501903, : B0501905
  • 17 Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh s.t., b.s., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517729
  • 18 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. t.2/ Ngô Văn Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500195
  • 19 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. T.3 / Ngô Văn Ban . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 523tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1501050
  • 20 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: Dân tộc Kinh (Việt). T.4. Q.1/ Ngô Văn Ban . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 575tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900354
  • 21 Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố/ Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0509621-2, : B0515304-5, : GT0534981-5025
  • 22 Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q.2/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 535tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500272
  • 23 Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q1/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 611tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500065
  • 24 Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền . - H.: khoa học xã hội, 2015. - 239tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500999
  • 25 Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền . - H.: khoa học xã hội, 2015. - 239tr., 21cm
    26 Một trăm ba mươi lăm câu đố giúp bé phát triển trí thông minh/ Lê Bạch Tuyết . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 47tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0509623-4, : B0515293, : B0515299, : GT0537431-64, : GT0537466-72, : GT0537474-5
  • 27 Quam tạ - Câu đố Thái Nghệ An/ Quán Vi Miên s.t., dịch, giải thích . - H.: Thời đại, 2013. - 167tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0520067
  • 28 Sử dụng phương pháp trò chơi trong công tác chuẩn bị trí tuệ cho trẻ học toán lớp 1/ Thạc sĩ Trương Thị Xuân Huệ . - TP.HCM., 2001. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505669
  • 29 Thơ ca dân gian người La Chí/ Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 250tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900363
  • 30 Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . T.6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 524tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517641
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.428.195

    : 118.794