1 | | Cây Nho/ Vũ Công Hậu . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
2 | | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Chuối-dứa/ Đỗ Ngọc An...dịch . - H.: Khoa học va kỹ thuật, 1972. - 494tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500971 |
3 | | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Những hiểu biết căn bản về thiết lập vườn, kỹ thuật nhân giống, tạo hình và quản lý dịch hại/ TS.Nguyễn Văn Kế . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 175tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517942 |
4 | | Cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 487tr.; 21cm |
5 | | Cây ăn quả: Bài giảng/ Mạc Thị Đua . - Huế, 2002. - 131tr.; 29cm |
6 | | Cây ăn quả: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Trần Thế Tục, Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 161tr.;29cmThông tin xếp giá: : A0510189 |
7 | | Cây dừa/ Y.Fré Mond; Đặng Xuân Nghiêm dịch . - H.: Nông nghiệp, 1991. - 152tr.; 19cm |
8 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động Xã hội, 2004. - 48tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514768-70, : B0520281-7 |
9 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
10 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |
11 | | Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Phạm Văn Côn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518486 |
12 | | Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Trần Thế Tục . - H. Nông nghiệp, 2000. - 115; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518487, : B0524368 |
13 | | Cây nho= Vitinh vini fera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 23tr.; 19cm |
14 | | Cây nho= Vitis vinifera/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 23tr.; 19cm |
15 | | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
16 | | Cây Xa - bô/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Quang Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
17 | | Cây Xa Bô= Manilkara Zapota linn/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cm |
18 | | Cây xoài và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514726-8, : B0520185-91 |
19 | | Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm |
20 | | Cây xoài/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh, Võ Hùng Nhiệm . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 24tr.; 19cm |
21 | | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả/ Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503929, : A0504026, : A0504029, : A05040577-8, : B0503990, : B0504124, : B0504351, : B0504370, : B0504386-7, : B0504422, : B0504437, : B0523706, : B0523709-11 |
22 | | Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509520-1, : B0514533-5, : GT0535116-60 |
23 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509144-5, : B0513734, : B0513772, : B0513776, : GT0512235-42, : GT0512492-8, : GT0529123-4, : GT0529221-65, : GT0534974-6 |
24 | | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ cây ăn quả : 2000 - 2001/ bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - HCM.: nông nghiệp, 2001. - 391tr.; 30cm |
25 | | Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Thế Tục (chb.), Đoàn Văn Lư . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511571-2, : B0516404-6, : GT0546699-743 |
26 | | Kỹ thuật ghép cây ăn quả/ Nguyễn Tinh,.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 56tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518420 |
27 | | Kỹ thuật trồng cà chua/ Phạm Hồng cúc . - In lần 2. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 51tr.; 19cm |
28 | | Kỹ thuật trồng cà chua/ Phạm Hồng cúc . - In lần 2. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 51tr.; 19cm |
29 | | Kỹ thuật trồng cà và cà chua/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động Xã hội, 2003. - 60tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514732-4, : B0520199-205 |
30 | | Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ Trương Đính . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 104tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518620 |