1 | | Bài tập cơ học lượng tử/ Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 225tr.: hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500554-6, : B1500585-91 |
2 | | Bài tập cơ học. tII, Động lực học/ đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 289tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500371, : B0500592, : GT0517564-91 |
3 | | Bài tập cơ học: Tĩnh học và động học/ GS.TS.Đỗ Sanh, GS.PTS. Nguyễn Văn Bình, PTS.PGS. Nguyễn Nhật Lệ. tI . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500366, : B0512204, : GT0517538-63 |
4 | | Bài tập và lời giải cơ học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Đặng Lê Minh.. . - H.: Giáo dục, 2009. - 722tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517434-5, : B0523118-20 |
5 | | Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Phúc Dương... . - H.: Giáo dục, 2008. - 745tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517440-1, : B0523127-9 |
6 | | Bài tập vật lý lý thuyết. tI: Cơ học lý thuyết.../ Nguyễn Hữu Mình,.. . - H.: Giáo dục, 1990. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500770 |
7 | | Bài tập vật lý lý thuyết. tIi: Cơ học lý thuyết.../ Nguyễn Hữu Mình,.. . - H.: Giáo dục, 1990. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501883 |
8 | | Các phương pháp đồng dạng và thứ nguyên trong cơ học/ I.I.Xedov; Bùi Hữu Dân dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984. - 370tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501893 |
9 | | Cơ học 1/ Jean Maire Brebec; Lê Băng Sương dịch . - H.: Giáo dục, 2000. - 172tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500586, : B0500598, : B0502959, : B0513174, : GT0517374-85, : GT0517387-8, : GT0517391, : GT0517394, : GT0517396-7, : GT0517399-400, : GT0517403, : GT0517413-4 |
10 | | Cơ học 2/ Jean Maire Brebec; Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H.: Giáo dục, 2000. - 175tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0513168, : GT0517386, : GT0517389-90, : GT0517392-3, : GT0517395, : GT0517398, : GT0517401-2, : GT0517404-12 |
11 | | Cơ học lượng tử lý thuyết không tương đối. tI/ O.Đ.Lanđau, E.M.Lifsitx; Phạm Công Dũng dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 494tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502714 |
12 | | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. tII/ A.N.Matveev; Phan Như Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502613, : C0502719-21, : C0502754-6 |
13 | | Cơ học lượng tử. tI/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501250, : B0500543, : B0500547 |
14 | | Cơ học lượng tử. tII/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đaị học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 182tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501247-9 |
15 | | Cơ học lượng tử/ Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 317tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500641-3, : B1500771-7 |
16 | | Cơ học lượng tử/ Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1986. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501460, : C0501881 |
17 | | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu Mình . - H.: Giáo dục, 1986. - 254tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501553 |
18 | | Cơ học ứng dụng. tI/ GS.Nguyễn Xuân Lạc, PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 211tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501178-9, : A0501215-6, : B0500549, : B0500619, : B0500658, : B0500665, : B0500667, : B0500675, : B0500682 |
19 | | Cơ học ứng dụng. tI/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Giáo dục, 1999. - 176tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0507729 |
20 | | Cơ học ứng dụng. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 212tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502668-9, : B0501969-71, : GT0503886-930 |
21 | | Cơ học ứng dụng. tII/ GS.Nguyễn Xuân Lạc, PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 150tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0500553, : B0500557, : B0500561, : B0500564, : B0500657, : B0500673-4, : B0500681 |
22 | | Cơ học ứng dụng. tII/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Giáo dục, 2000. - 135tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0507702, : GT0517260-1, : GT0517266, : GT0517270, : GT0517278 |
23 | | Cơ học ứng dụng. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 196tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502666-7, : B0501986-8, : GT0503841-85 |
24 | | Cơ học vui/ I. Pêrenman; Lê Nguyên Long dịch . - H.: Giáo dục, 1978. - 112tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0500675-8 |
25 | | Cơ học. tII, Động lực học/ GS.TS.Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0517491-537 |
26 | | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tương, NGuyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 289tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500064-5, : A0501154, : B0500320-2, : GT0500811-55 |
27 | | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Minh . - H.: Giáo dục, 1998. - 290tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0517420-1, : GT0517436, : GT0517439, : GT0517442, : GT0517445, : GT0517448, : GT0517456, : GT0517459, : GT0517461 |
28 | | Cơ học: Tĩnh học và động học/ GS.TS.Đỗ Sanh, GS.TS. Nguyễn Văn Đình, PTS.PGS. Nguyễn Nhật Lệ. tI . - In lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500373, : B0500539, : GT0517463-90 |
29 | | Cơ sở vật lí. tI, Cơ học -I/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 404tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0517678-94, : GT0517696-712 |
30 | | Cơ sở vật lí. tII, Cơ học II/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 392tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0517713-48 |