1 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500171-A0500172 : B0500475-B0500476 : GT0503021-GT0503024 : GT0503026-GT0503041 : GT0503043-GT0503062 : GT0503064-GT0503065 |
2 |  | Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn/ Hà Huy Thái . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500396-A0500397 : B0505993 |
3 |  | Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ/ W.L.Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch . - H.: Giáo dục, 1998. - 489tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500468-A0500469 : A0500704 : B0505982 : B0510297 : B0510329 : B0510353 : B0511586-B0511589 : GT0523339-GT0523347 |
4 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 349tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501276 : B0501833 |
5 |  | Cấu trúc dữ liệu 1: Giáo trình/ Trần Hạnh Nhi, ThS.Dương Anh Đức biên soạn . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1996. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506410-A0506413 : B0501518 |
6 |  | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506414-A0506415 : B0501492 |
7 |  | Cấu trúc dữ liệu và thuật tóan: Bài tập/ PTS.Lê Minh Trung, KS.Phạm Hữu Trí, KS.Trần Tiến An . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1994. - 203tr.; 21cm |
8 |  | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1996. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501354 : B0513911 |
9 |  | Cấu trúc máy tính nâng cao/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506416-A0506417 : B0501292 : B0501397 : B0512086 : B0525275 |
10 |  | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 27cm |
11 |  | Cấu trúc máy tính. pI/ Lê Văn Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 237tr.; 21cm |
12 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 205tr.; 24cm |
13 |  | Cấu trúc máy tính cơ bản/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506844-A0506845 : B0501359 : B0512155 : B0512692 |
14 |  | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506843 : B0501332 : B0507272 : B0512126 : GT0522857-GT0522868 : GT0553083 : GT0553097 |
15 |  | Cấu trúc dữ liệu ứng dụng và cài đặt bằng C/ Nguyễn Hồng Chương . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 254567tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505959 : B0512252 |
16 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506842 |
17 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Tĩnh,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 367tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508656-A0508657 : B0507887-B0507888 : GT0508075-GT0508087 : GT0508089 : GT0508091-GT0508112 : GT0508115-GT0508119 |
18 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. tII/ A.N.Matveev; Phan Như Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502613 : C0502719-C0502721 : C0502754-C0502756 |
19 |  | Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc/ Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 468tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509732-A0509733 : A0513908-A0513909 : B0515190 : B0515192 : B0515210 : B0520104-B0520106 |
20 |  | Bài giảng chuyên đề/ Lê Minh Hoàng . - 258tr |
21 |  | Cấu trúc văn bản nghệ thuật / IU.M.Lotman; Trần Ngọc Vương, ... dịch . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 540tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515724-A0515727 : B0521444-B0521449 |
22 |  | Polysaccharide - hoạt tính sinh học và ứng dụng / Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 400tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516298-A0516299 : B0521916 : B0521977-B0521978 |
23 |  | Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho SV hệ Cao đẳng và Đại học/ Kiều Xuân Thực(ch.b.), Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2010. - 199tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0520369-A0520371 : B0526456-B0526459 : B0526461-B0526462 |
24 |  | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H.: Lao động, 2012. - 389tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519757 |