1 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501076-A0501079 : B0501139 : B0513879 |
2 |  | Cẩm nang sử dụng Microsoft Excel: Tin học ứng dụng/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thống kê, 2002. - 297tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505993-A0505995 : B0501174 : B0501179-B0501180 : B0501193 : B0501213 : B0501302 : B0501490 : B0501498 : B0510963-B0510966 : B0513256 |
3 |  | Cẩm nang tra cứu Excel 4.0 và 5.0 hàm và Maro/ Hùynh Tấn Dũng . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 589tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501312 : B0512116 |
4 |  | Cẩm nang sử dụng Word 2000 Tin học ứng dụng/ Đặng Minh Hoàng . - H.: Thống kê, 2000. - 221tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511011-B0511012 |
5 |  | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng các trường mầm non/ Nguyễn Thị Kim Thanh (chb) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2007. - 102tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511160-A0511162 : B0517214-B0517219 |
6 |  | Cẩm nang tiếp thị/ Phụng Ái . - H.: Thống kê, 2000. - 142tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0525560 |
7 |  | Cẩm nang sử dụng phân bón/ PTS.Hoàng Minh Châu dịch . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hóa chất, 1998. - 342tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518553 |
8 |  | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: Những quy định chung; Những quy định pháp luật về quản lý trường học; Các quy định về kế toán trong trường học; Quản lý công chức ngành giáo dục và đào tạo; Chế độ tiền lương, phụ cấp đối với cán bộ, công chức và học sinh ngành giáo dục-đào tạo/ Lê Quỳnh sưu tầm và tuyển chọn . - H.: Lao độngxã hội, 2006. - 744tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0512988-A0512989 : B0519262-B0519263 |
9 |  | Cẩm nang sinh viên : Dành cho học viên, sinh viên trường đại học Phú Yên / Trường đại học Phú Yên . - Phú Yên : Phú Yên, 2010. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516665 : A0516674 |
10 |  | Cẩm nang sinh viên : Dành cho sinh viên cao đẳng, đại học học tập theo hệ thống tín chỉ / Trường đại học Phú Yên . - Phú Yên : Phú Yên, 2009. - 136tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516667 |
11 |  | Hồ Chí Minh một biên niên sử / Hellmut Kapfenberger; Đinh Hương, Thiên Hà dịch . - H. : Thế giới, 2010. - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516666 : A0516675 : B0522514 |
12 |  | Results through relationships : buiding trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2008. - 190 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516918 |
13 |  | Chuyện dễ đùa khó nói: Cẩm nang con trai con gái về tình dục và giới tính/ Jasminka Petrovic, Dobrosav Bob Zivkovic minh họa, Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - H. : Phụ Nữ, 2012. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0523434-B0523436 |
14 |  | Cẩm nang pháp luật: Lao động, công đoàn, doanh nghiệp nhà nước, các văn bản của Tổng liên đoàn lao động Việt Nam . - H.: Lao động, 1999. - 1157tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519599 |
15 |  | Cẩm nang pháp luật: Lao động, công đoàn, doanh nghiệp nhà nước, các văn bản cử Tổng liên đoàn lao động Việt Nam . - H.: Lao động, 1999. - 1157tr.; 27cm |
16 |  | Cẩm nang quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2013. - 446tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0520076-A0520077 |
17 |  | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 191tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500711-A1500712 : B1500872-B1500874 |
18 |  | Cẩm nang khuyến học . - H.: Dân trí, 2014. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A1500666-A1500667 : B1500818-B1500820 |
19 |  | Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số/ Nhiều tác giả . - H.: Hồng Đức, 2018. - 199tr.: bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900045 : B1900047-B1900048 |
20 |  | Cẩm nang quản lí và lãnh đạo nhà trường phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Bùi Minh Hiền, Nguyễn Xuân Thanh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 291tr., 29cm Thông tin xếp giá: A2200098-A2200099 B2200235-2200237 |