1 | | 100 câu đố mẫu giáo/ Lê Ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - H.: Giáo dục, 2000. - 40tr.; 15cm |
2 | | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505012, : A0512115-6, : B0518464-5 |
3 | | Bé học luật lệ giao thông/ Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm . - H.: Giáo dục, 2003. - 39tr.; 16cmThông tin xếp giá: : A0505020 |
4 | | Bé tập làm nội trợ: Sách được xuất bản trong chương trình chống suy dinh dưỡng . - H.: Hà Nội, 2003. - 29tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505018 |
5 | | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 76tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505025 |
6 | | Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi ( không học qua các lớp mẫu giáo 3 -4 tuổi ) và phần bài soạn/ Phạm Thị Sửu,.. . - tái bản lần 7. - H.:Giáo dục, 2007. - 226tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511728-30, : B0517949-55 |
7 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ LcPhạm Mai Chi,.. . - Tái bản lần thứ 8. - H.:Giáo dục, 2008. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511722-4, : B0517935-41 |
8 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 1997. - 48tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505872 |
9 | | Chương trình chăm sóc - giáo dục trẻ nhà trẻ: 3-36 tháng/ Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm . - H.:Giáo dục, 2000. - 48tr.; 21cm |
10 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 168tr.; 27cm |
11 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 168tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505007 |
12 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 188tr.; 27cm |
13 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 4-5 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 188tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505008 |
14 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 228tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501335 |
15 | | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi/ Trần Thị Trọng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2000. - 228tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505006 |
16 | | Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 847tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200096-7, B2200230-4 |
17 | | Dnh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ Tài liệu dùng cho tập huấn giáo viên Mầm non/ TS.Lê Minh Hà.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505038 |
18 | | Đổi mới nội dung - phương pháp chăm sóc - giáo dục trẻ từ 0 đến 6 tuổi: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998-2000 cho GV Mầm non/ Đào Như Trang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505011 |
19 | | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514592-3, : B0520066-8, : GT0550444-83, : GT0550485-8 |
20 | | Giáo dục STEM Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 260tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200129, B2300146 |
21 | | Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông. Q.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 272tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200076-7, B2200170-2, B2200531-2 |
22 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục âm nhạc mẫu giáo: Theo nội dung đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục mầm non/ Hoàng Thị Yến . - H.: Âm nhạc, 2002. - 150tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505005 |
23 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo bé 3 - 4 tuổi/ Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 2008. - 222tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511713-5, : B0517914-20 |
24 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo Lớn 5 - 6 tuổi/ Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 2008. - 259tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511719-21, : B0517928-34 |
25 | | Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo Nhỡ 4 - 5 tuổi/ Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H.:Giáo dục, 2008. - 245tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511716-8, : B0517921-7 |
26 | | Hướng dẫn tổ chức thực hiện thí điểm chương trình Giáo dục mầm non / Lê Minh Hà, Lê Thị Ánh Tuyết . - H.:Giáo dục, 2008. - 47tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511725-7, : B0517942-8 |
27 | | Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề . - H.: Giáo dục, 2004. - 80tr.; 27cm |
28 | | Kết quả và thành quả 5 năm áp dụng CDIO tại ĐHQG - TPHCM(2010 - 2014): Đào tạo theo CDIO, từ thí điểm đến đại trà . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 167tr.: ảnh, bảng; 25cmThông tin xếp giá: : A1500396, : B1500269 |
29 | | Kể chuyện cho trẻ/ Nguyễn Huy Đàn chọn và phỏng dịch . - H.: Giáo dục, 2003. - 92tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505028 |
30 | | Nghệ thuật âm nhạc với trẻ Mầm non/ Hoàng Văn Yến . - H.: Giáo dục, 2002. - 99tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505026 |