1 | | Em yêu khúc dân ca Việt Nam/ Vũ Quang Vinh, Trần Quỳnh Mai . - H.: Dân trí, 2017. - 160tr.: 27cmThông tin xếp giá: : A1700025-6, : B1700045-7 |
2 | | 999 bài dân ca ba miền / Cao Hoàng Long s.t . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 247tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0518088-9, : B0523739-40 |
3 | | Bài chòi xứ Quảng/ S.t., b.s.: Đinh Thị Hựu, Trương Đình Quang . - H.: Lao động , 2012. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519855 |
4 | | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc Hmông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 186tr. : ảnh màu, bảng ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517251 |
5 | | Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh (ch.b.),.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 479tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519572 |
6 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long/ Tống Khắc Hài s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 431tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900477 |
7 | | Ca dao dân ca đất Quảng : Tổng tập văn hoá văn nghệ dân gian / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 1047tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516627 |
8 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 313tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516656 |
9 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t2, Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 939tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516628 |
10 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cm |
11 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 339 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517226 |
12 | | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cmThông tin xếp giá: : A0505911-2, : B0400225, : B0502071, : B0502541, : B0508215-6, : B0508220, : B0508223-4, : B0508226, : B0508230, : B0508234, : B0508238, : B0508242, : B0511629, : B0513082, : B0513339, : B0513929, : B0513936 |
13 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên: Chú giải điển tích / Giới thiệu: Bùi Tân, Tường Sơn . - H. : Thanh niên , 2012. - 299tr.: ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519721 |
14 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - H. : Dân trí , 2010. - 214tr. ; 21cm |
15 | | Các làn điệu dân ca Raglai = Manhĩ siri adoh Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H.: Thanh niên, 2012. - 562tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519697 |
16 | | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H.: Lao động, 2012. - 389tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519757 |
17 | | Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh / Trần Dũng . - H.: Thời đại, 2012. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519745 |
18 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila / Chamaliaq Riya Tỉenq, Trần Kiêm Hoàng . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515888 |
19 | | Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ (ch.b.), Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng... . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 436tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516880 |
20 | | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô/ Nhiều tác giả . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 754tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519790 |
21 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 619tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500774 |
22 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500854 |
23 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500784 |
24 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4 / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500864 |
25 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500965 |
26 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500969 |
27 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500968 |
28 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500964 |
29 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500958 |
30 | | Dân ca của người Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 328tr.,21cmThông tin xếp giá: : A1900414 |