1 | | Uy tín lãnh đạo và một số biện pháp nâng cao uy tín lãnh đạo của người hiệu trưởng trường tiểu học ở Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Khoa học quản lý / Mai Sơn Nam . - Huế, 1999. - 104tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500050 |
2 | | Art and Crafts with Children/ Andrew Wright . - New York: Oxford University Press, 2007. - 162tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0513883-5 |
3 | | Dạy kể chuyện ở trường Tiểu học/ Chu Huy . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2000. - 132tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504110, : A0504112, : A0504202-4, : B0502692, : B0507157, : B0508633, : B0508640, : B0508644, : B0508648, : B0508654, : B0508656-8, : B0508676, : B0508684-5, : B0508687 |
4 | | Dạy tập làm văn ở trường Tiểu học/ Nguyễn Trí . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504111, : A0504140, : B0502551, : B0502723, : B0507185, : B0508634, : B0508641, : B0508645, : B0508662, : B0508666, : B0508670, : B0508674, : B0508677, : B0508682, : B0508686, : B0508690-1, : B0509950-5, : B0509981-6, : B0513633 |
5 | | Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Phó Đức Hoà . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 243tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510517-9, : B0515960-1, : B0516055 |
6 | | Giáo dục con trẻ/ Đạm Phương . - Thanh Hoá: NXBThanh Hoá, 1996. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505766, : B0512943 |
7 | | Giáo dục học tiểu học I : Sách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hoà . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 331tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515412-3, : B0520913-5, : GT0550677-701 |
8 | | Giáo dục học tiểu học II : Sách dùng cho hệ cử nhân giáo dục tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp . - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 216tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515458-9, : B0520982-4, : GT0550624-51 |
9 | | Hướng dẫn thiếu nhi đọc sách trong Thư viện/ Trần Thị Minh Nguyệt . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2008. - 156tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512468-9, : B0518930-2 |
10 | | Lý luận quản lý vận dụng vào quản lý trường Tiểu học. tIII/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.:, 1996. - 227tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508946, : B0512504, : C0502811 |
11 | | Một trăm linh một truyện mẹ kể con nghe/ Nguyễn Tiến Chiêm . - H.: Văn học, 2009. - 137tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512926-7, : B0519072, : B0519074, : B0525574 |
12 | | Nghệ thuật giáo dục con trẻ: Hay 209 lời giải đáp cho các ông bố, bà mẹ/ Ngô Thị Kim Doan biên soạn . - H. Văn hoá dân tộc, 1999. - 342tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505778-80, : B0513266 |
13 | | Những tố chất cần bồi dưỡng cho học sinh Tiểu học / Đỗ Hồng Thanh . - H.: Dân trí, 2011. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517576-7, : B0523302-3 |
14 | | Những vấn đề lý thuyết-Lịch sử Văn học và Ngôn ngữ . - H.: Giáo dục, 2001. - 342tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501738-9 |
15 | | Ôn tập môn Tiếng Việt Tiểu học: Năm học 1998-1999/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - H.: Giáo dục, 1999. - 172tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504159, : A0504183, : B0506006, : B0506010, : B0508932, : B0508936-7, : B0508945, : B0508949, : B0508959, : B0508961, : B0508965-6, : B0508969, : B0508974, : B0508976, : B0508982-4, : B0508986, : B0508988-90, : B0513159 |
16 | | Ôn tập môn Tiếng Việt: Năm học 1996-1997/ Nguyễn Hoa Mai,Lê Ngọc Điệp . - H.: Giáo dục, 1996. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504139, : A0504184, : A0505004, : B0505998, : B0511475, : B0512025 |
17 | | Phát triển năng lực viết sáng tạo cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học / Trần Thị Phượng Nga . - Huế, 2017. - 97tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500074 |
18 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học / Phó Đức Hoà . - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 128tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515420-3, : B0520925-30 |
19 | | Projects with Young Learners/ Diane Phillips, Sarah Burwood, Henlen Dunford . - New York: Oxford University Press, 2008. - 152tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514554-5 |
20 | | Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học . - H.: Giáo dục, 2000. - 140tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506478, : A0506492-3, : B0502689, : B0502693 |
21 | | Tài liệu hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục trải nghiệm sáng tạo cho học sinh tiểu học : Tài liệu dùng cho giáo viên / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Phan Thị Hương Giang, Đoàn Thị Thuý Hạnh.. . - H.: Giáo dục, 2016. - 87tr., 26cmThông tin xếp giá: : B1501157, : B1501198 |
22 | | The Internet and Young Learners/ Gordon Lewis . - New York: Oxford University Press, 2004. - 140tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514322-4 |
23 | | Thiết kế bài soạn môn Toán phát triển năng lực học sinh tiểu học/ Vũ Quốc Chung . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 191tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200001-2, B2200001-4, B2200534 |
24 | | Văn học và phương pháp giúp trẻ em làm quen với tác phẩm Văn học: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ TS.Cao Đức Tiến,Nguyễn Đắc Diệu Lam,Lê Thị Ánh Tuyết . - H.: Trung tâm nghiên cứu Giáo viên, 1996. - 201tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504102 |
25 | | Very Young Learners/ Vanessa Reilly, Sheila M. Ward . - New York: Oxford University Press, 2008. - 195tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514421-3, : A0517207-10, : A0517236, : B0522852-3, : B0522855-7 |
26 | | Young Learners/ Sarah Phillips . - New York: Oxford University Press, 2006. - 174tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514319-21 |