1 |  | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500596 : A0501022 |
2 |  | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501023-A0501024 |
3 |  | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 76tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501032-A0501033 |
4 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
5 |  | Luân - lý - giáo - khoa - thư: Lớp Đồng - Ấu, sách tập đọc và tập viết/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - H.: Thanh niên, 2000. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505871 : B0503004 : B0503011 : B0503018 : B0503047 |
6 |  | Quốc - Văn - Giáo - Khoa thư: Lớp đồng -ấu/ Trần Trọng Kim,.. . - H.: Thanh niên, 2000. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505701-A0505702 : B0501582 : B0501621 : B0501891 |
7 |  | Quốc văn giáo khoa thư: Tuyển tập/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502520 |
8 |  | Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Hoàng Liên biên soạn . - In lần thứ 4. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506497 : A0507553 |
9 |  | Tiếng Anh 9/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509157-A0509158 : B0513757 : B0513765 |
10 |  | Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đương, Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509159-A0509160 : A0509450-A0509451 : B0513758 : B0513786 : B0514065 |
11 |  | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509165-A0509166 |
12 |  | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng,Ngô Văn Vụ . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509163-A0509164 : GT0512407-GT0512408 |
13 |  | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509167-A0509168 : B0514077 |
14 |  | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509169-A0509170 : B0513748 |
15 |  | Ngữ văn 9. tII/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509173-A0509174 : B0513798 : GT0512604-GT0512605 |
16 |  | Ngữ văn 9. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 240tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509140-A0509141 : GT0512584 : GT0512590 |
17 |  | Toán 9. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 132tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509177-A0509178 |
18 |  | Toán 9. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 140tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509179-A0509180 : B0514021 : GT0532776 : GT0532817 |
19 |  | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509144-A0509145 : B0513734 : B0513772 : B0513776 : GT0529255 |
20 |  | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 56tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509136-A0509137 : B0513773 : B0513777 : B0513785 : GT0534751 |
21 |  | Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509150-A0509151 : B0513781 : B0513783 : B0513793 |
22 |  | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509153-A0509154 : A0509563-A0509564 : B0513764 : B0513768 : B0513792 : GT0522363 |
23 |  | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509146-A0509147 |
24 |  | Kĩ thuật 4/ Đoàn Chi, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu . - H.: Giáo dục, 2005. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509148-A0509149 |