1 | | Bao đóng PFAFF trong cấu trúc O_Tối thiểu/ Nguyễn Tấn Khôi . - Đà Lạt, 1999. - 35tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500035, : LV1500059 |
2 | | Bài tập giải tích. tI, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/ Trần Đức Long.. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 330tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500687, : B0500700, : B0500711, : B0500714, : B0500728, : B0500740, : B0500822, : B0500853, : B0507261 |
3 | | Bài tập giải tích. tIII/ Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi . - H.: Giáo dục, 1980. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501294-6 |
4 | | Bài tập giải tích. tIV/ Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất . - H.: Giáo dục, 1980. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501173-6, : C0502362, : C0502364 |
5 | | Bài tập giải tích. tVI/ Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng . - H.: Giáo dục, 1982. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500788-9, : C0500791 |
6 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500816-7 |
7 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500818, : GT0514813-6 |
8 | | Bài tập Giải tích: Nhóm ngành I. tII/ Phạm Ngọc Thao,.. . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512224, : B0500892 |
9 | | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500822, : A0500824 |
10 | | Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0504193-4, : B0507938, : B0507957, : B0507963, : GT0509332-48, : GT0509350-69, : GT0509371-6 |
11 | | Bài tập toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường đại học và trung học chuyên nghiệp/ đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường. tII . - H.: Giáo dục, 1995. - 218tr.; 19cmThông tin xếp giá: : a0500749 |
12 | | Các chuyên đề toán PTTH Đại số và giải tích 11: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Nguyễn Danh Phan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 171tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0400076, : B0514138 |
13 | | Các chuyên đề toán PTTH giải tích 12: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Vũ Thế Tựu, Trần Chí Hiếu . - Tái bản làn thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 228tr,; 21cmThông tin xếp giá: : A0502281, : B0514095 |
14 | | Các chuyên đề tóan PTTH giải tích 11: Dùng cho HS khá giỏi,ôn luyện thi đại học/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan . - tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 173tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502288-9 |
15 | | Các phương pháp giải toán trung học phổ thông đại số và giải tích 11/ Lương Xuân Tiến,.. . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2000. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0517901 |
16 | | Căn số và toán vô tỉ: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Kỳ . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 244tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510269-70, : B0515544, : B0515561, : B0515565, : GT0541536-80 |
17 | | Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 407tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500813, : B0500877, : B0500910 |
18 | | Cơ sở giải tích hiện đại. tII/ Jean Dieudonné; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500683 |
19 | | Cơ sở giải tích tóan học. tII/ Oante Ruđin; Vũ Tuấn dịch . - H.: Giáo dục, 1970. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501967 |
20 | | Cơ sở giải tích tóan học/ Oante Ruđin; Vũ Tuấn dịch . - H.: Giáo dục, 1970. - 189tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501946 |
21 | | Cơ sở giải tích tóan học/ Sze - Tsen Hu; Phan Đức Chính dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 516tr.; 19cm |
22 | | Cơ sở Phương pháp tính. tI: Dùng cho học sinh đại học tổng hợp/ Phan Văn Hạp . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 257tr.; 27cm |
23 | | Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - H.: Giáo dục, 1991. - 236tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500764-6, : C0502822 |
24 | | Đại số và Giải tích. tI: Tài liệu đào tạo GVTH/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 146tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502817 |
25 | | Điều kiện cần và đủ để biện luận phương trình và bất phương trình có chứa tham số/ Phan Huy Khải . - H. : Giáo dục, 1997. - 146tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500739, : A0500752, : A0500772, : A0500774, : B0507159, : B0507658, : B0512839, : GT0514827-36 |
26 | | Đổi mới phương pháp dạy học các phân môn: Hình học, giải tích, đại số tuyến tính và số học cho sinh viên dân tộc thiểu số thực trang và giải pháp: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Thị Xuân(ch.b),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 288tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511230-4, : B0517568-77 |
27 | | Giáo dục học môn toán/ Phạm Văn Hoàn biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500792-3, : C0502104, : C0502816, : C0502868 |
28 | | Giáo trình giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 156tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500537-9, : B1500536-42 |
29 | | Giải bài tập đại số giải tích 11/ Nguyễn Văn Nhượng . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 280tr.; 21cm |
30 | | Giải bài tập đại số giải tích 11/ Nguyễn Văn Nhượng, Lê Hùng, Nguyễn văn Minh, Võ Thắng . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 281tr.; 21cm |