1 | | Ấn tượng trong phút đầu giao tiếp/ Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Công Khanh . - H.: Thanh niên, 1998. - 175tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519073, : B0525209-10 |
2 | | Ba trăm sáu mươi lăm sách lược xử thế/ Kim Oanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 599tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504839-40, : B0502958, : B0506769 |
3 | | Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 399tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500626, : A0500629, : B0512877 |
4 | | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể= The definitive book of body language/ Allan, Barbara Pease, Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 452tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0518266-7, : B0524084-6 |
5 | | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ = Nonverbal communication communications non verbales/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 115tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501968, : B0510060-1, : B0510156, : B0512635 |
6 | | Giao tiếp kinh doanh: Giáo trình/ Hà Ham Khánh Giao ch.b . - H.: Lao động xã hội, 2011. - 376tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517280-1, : B0522897-9, : GT0554745-58 |
7 | | Giao tiếp sư phạm/ Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 216 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400001-2, B2400001-8 |
8 | | Giao tiếp sư phạm/ Hòang Anh, Nguyễn Kim Thanh . - H.: Giáo dục, 1997. - 86tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0520430, : GT0520432-508, : GT0520510-63, : GT0520565-7 |
9 | | Giao tiếp sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hòang Anh, Vũ Kim Thanh . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510158, : GT0512131, : GT0520568-656 |
10 | | Giao tiếp sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hòang Anh, Vũ Kim Thanh . - H.: Hà Nội, 1995. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521307-25 |
11 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh/ Chủ biên: Hoàng Văn Hoa, Trần Thị Vân Hoa . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 414tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517708, : B0523931-2 |
12 | | Hoạt động giao tiếp nhân cách / Hoàng Anh ch.b. , Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 311tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515522-4, : B0521078-80 |
13 | | Hoạt động giao tiếp nhân cách/ Hoàng Anh, Đỗ Ngọc Châu, Nguyễn Thạc . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513783-4, : B0519955-6 |
14 | | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400031-2, B2400115-22 |
15 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 575 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300025, B2300063-4 |
16 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 649 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300029, B2300065-6 |
17 | | Kỹ năng giao tiếp: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Chu Văn Đức . - H: NXBHà Nội, 2005. - 212tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509018-9 |
18 | | Lời từ chối hoàn hảo/ William Ury, Nguyễn Thoa, Anh Toàn,...dịch . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 302tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518195-6, : B0523953-5 |
19 | | Luyện giao tiếp sư phạm: Tài liệu dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thạc,Hòang Anh . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1995. - 52tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500657, : A0505865-6 |
20 | | Một số đặc điểm giao tiếp của trẻ mẫu giáo trong nhóm chơi không cùng độ tuổi/ TSKH Lê Xuân Hồng . - H., 1996. - 106tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505674 |
21 | | Một số vấn đề giao tiếp và giao tiếp sư phạm trong hoạt động của Gió viên Mầm non/ TS. Lê Xuân Hồng . - H.: Giáo dục, 2004. - 83tr.; 21cm |
22 | | Một số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên/ Bộ giáo dục và đào tạo.Vụ giáo viên . - H.: NXBHà nội, 1995. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502836 |
23 | | Một trăm linh một cách đối phó với người ngang ngược/ Phạm Nguyễn biên soạn . - H.: Thanh Niên, 1999. - 216tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0502957, : B0511594-6 |
24 | | Nghệ thuật giao tiếp nam nữ/ Nguyễn Khắc Khoái biên dịch . - H.:4bPhụ nữ, 1999. - 134tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505817-9, : B0506778 |
25 | | Nghệ thuật giao tiếp/ Sheila Ostrader; Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 389tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0502766, : B0513269 |
26 | | Nghệ thuật nói trước công chúng/ Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501132 |
27 | | Nghệ thuật thuyết trình: Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói/ Philip Collins ; Chương Ngọc dịch . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa , 2014. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500409 |
28 | | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người/ Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc . - In lần thứ 10. - TP.HCM: NXB Thanh niên , 2009. - 138tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A1500403 |
29 | | Nhập môn khoa học giao tiếp : Giáo trình / Nguyễn Bá Minh . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 146tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515464-5, : B0520991-3, : GT0550702, : GT0550705, : GT0550707-10, : GT0550714-29 |
30 | | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác/ Tuệ Văn dịch . - In lần 6. - H.: Thanh niên, 2020. - 125 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200179, B2200615 |