1 |  | Cuốc đọ sức giữa hai chế độ xã hội Bàn về chống "diễn biến hòa bình"/ Cốc Văn Khang . - tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501356 |
2 |  | Hòa Bình những chặng đường lịch sử/ Nguyễn Chu, Nguyễn Thông . - Phú Yên. Đảng ủy xã Hòa Bình, 1991. - 174tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501969 : B0505434 |
3 |  | Núi Sầm vùng đất trung kiên, Phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân xã Hòa Trị dưới sự lãnh đạo của Đảng/ Thanh Quế, Huỳnh Quang Nam . - Phú Yên. Ban chấp hành Đảng bộ Xã Hòa Trị, 1996. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501968 : B0512096 |
4 |  | Hòa Xuân lũy thép dưới chân đèo Cả/ Trần Quang Hiệu ... biên soạn . - Phú Yên: Sở văn hóa thông tin Phú Yên, 1995. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501973 : B0505190 |
5 |  | Hòa Thành thị trấn Phú Lâm truyền thống yêu nước và đấu tranh cách mạng . - Phú Yên: Sở văn hóa thông tin Phú Yên, [1995]. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501971 |
6 |  | Quản trị hành chính văn phòng/ ThS.Nguyễn Hữu Thân . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 475tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501091 : B0512740 |
7 |  | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. tVIII, Mảng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504056 : B0504385 : B0505730 |
8 |  | Đất nước một nghìn lẻ một đêm: Tập bút ký/ Tô Hòai . - H.: Kim đồng, 2000. - 339tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0510318 : B0504196 : B0504239 : B0504274 : B0504413 |
9 |  | Các nước Tây âu/ Vài nét về địa lý knh tế xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501271-A0501273 : B0505254 : B0510802-B0510806 : B0514204 |
10 |  | Sổ tay giáo dục phòng chống ma túy . - H.: Hà nội, 2004. - 104tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504079 : B0504108 : B0504111 : B0504114 : B0504122 |
11 |  | Điện Biên Phủ: Tuyển tập hồi ký trong nước/ Đinh Xuân Dũng và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia,4c2004. - 1052tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507645 |
12 |  | Định luật tuần hòan và hệ thống tuần hòan các nguyên tố hóa học/ Nguyễn Duy Ai . - H.: Giáo dục, 1977. - 99tr.; 27cm. - ( Tủ sách hai tốt ) |
13 |  | Những vấn đề của thời đại: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Vũ Hồng Tiến, Th.S Nguyễn Duy Nhiên . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508762-A0508763 : B0507535 : B0507552 : B0507576 : GT0507219-GT0507263 |
14 |  | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 . - H.: Pháp lý, 1992. - 69tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500640 : C0502207-C0502210 |
15 |  | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 913tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0512311 |
16 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502151 |
17 |  | Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp/ I.Bojcop...; Nguyễn Đình Chí dịch . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502152 |
18 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh những cống hiến về lý luận và thực tiễn trong sự nghiệp đấu tranh, vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trong thế kỷ XX . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509042 : B0513368 |
19 |  | Phương pháp giảng dạy vật lí trong các trường phổ thông ở Liên xô và cộng hòa dân chủ Đức. tI . - H.: Giáo dục, 1983. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502658 |
20 |  | Giáo dục quốc phòng. tII: giáo trình dùng cho sinh viên các Trường đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hà Minh Đức,.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0521617-GT0521666 |
21 |  | Giáo dục quốc phòng. tI: giáo trình dùng cho sinh viên các Trường đại học, cao đẳng/ Đồng Xuân Quách chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0521567-GT0521571 : GT0521573-GT0521616 |
22 |  | Phòng chống các loại tội phạm ở Việt Nam thời kỳ đổi mới/ Nguyễn Xuân Yêm . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 910tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509299 |
23 |  | Nắm vững và vận dụng thông thạo tiếng Anh văn phòng/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511122-A0511124 : B0517142-B0517148 |
24 |  | Giáo dục quốc phòng. tI: Giáo trình dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp/ Trần Bá Diên An,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 156tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : GTD0700819-GTD0700847 |