1 |  | Hải dương học Vật lý. tII/ N.I.Egorop . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 300tr.; 21cm |
2 |  | Vì sao? Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001. - 295tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? ) Thông tin xếp giá: : B0501155 |
3 |  | Biển và những điều kỳ thú/Đông Phương . - Hải Phòng.: NXB Hải Phòng, 1994. - 71tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501712 : B0505134 |
4 |  | Hải dương học và biển Việt Nam/ Nguyễn Văn Phòng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 299tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502047-A0502049 : B0505020 : B0505498 : B0509320 : B0509324 : B0509332 : B0509343-B0509344 |
5 |  | Tiềm năng biển cả/ Nguyễn Chín . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 243tr.; 21cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: : A0501752-A0501753 : B0505363 : B0525786 |
6 |  | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 295tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: : A0501603 |
7 |  | Từ điển Hải dương học Anh - Việt: Giải thích - Minh họa/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502167-A0502168 : B0509181 : B0509194 : B0510681 : B0513047 : B0513270 : GT0513844-GT0513853 : GT0513868-GT0513870 |
8 |  | Hải dương học Vật lý. tI/ N.I.Egorop . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 275tr.; 21cm |