1 |  | Prepare for IELTS academic practice tests= Giáo trình luyện thi IELTS/ Penny Cameron, Vanessa Todd . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510017-A0510018 |
2 |  | Study English IELTS prepatation: series one/ Anna Shymkiw, David Larbalestier . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510019-A0510020 : B0514742 : B0514744 |
3 |  | Cambridge IELTS 3/ Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509838-A0509839 : B0514914-B0514916 |
4 |  | IELTS foundation: Student's book/ Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 186tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509950-A0509951 : B0515031-B0515032 |
5 |  | Ielts wirting strategies for the ielts test/ Vương Ngọc Tây biên soạn; Lê Huy Lâm chú giải tiếng Việt . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2012. - 297tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0518100-A0518101 |
6 |  | IELTS practice tests 2 with answers: 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối Học thuật và Khối Đào tạo Tổng quát/ James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 2007. - 132tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513893-A0513894 : B0520088 : B0520090 |
7 |  | Check your vocabulary for English for the IELTS examination: Thực hành từ vựng cho bài thi IELTS/ Rawdon Wyatt; Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513904-A0513905 : B0520097-B0520099 |
8 |  | Essential reading for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 351tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516056-A0516059 : B0521724-B0521729 |
9 |  | Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 235tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516072-A0516075 : B0521749-B0521752 |
10 |  | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 195tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516068-A0516071 : B0521743-B0521744 : B0521746-B0521747 |
11 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516060-A0516063 : B0521730-B0521732 : B0521734-B0521735 |
12 |  | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 220tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516064-A0516067 : B0521736 : B0521738-B0521741 |
13 |  | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 113tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516076-A0516079 : B0521754-B0521758 |
14 |  | Essential skills for IELTS : Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 182tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516080-A0516083 : B0521761-B0521765 |
15 |  | Listening strategies for the IELTS test / Lý Á Tân ch.b., Lê Huy Lâm chú giải . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 306tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : B0523771-B0523774 |
16 |  | Esential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : B0523767 : B0523770 |
17 |  | Cambridge IELTS 8 with answer = Tài liêu luyện thi/ Văn Hào dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 173tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517693-A0517694 : B0523901-B0523903 |
18 |  | Prepare for IELTS : Practicce tests: General training module . - First news. - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 205tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: : A0518094-A0518095 : B0523747-B0523748 |
19 |  | Prepare for IELTS : Practicce tests: Academic module . - First news. - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 199tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: : B0523750-B0523751 |
20 |  | Essential phonetics for IELTS/ Hu Min, John A Gordon, Lê Huy Lâm chú giải . - TP. HCM.: Tổng hợp, 2012. - 113tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518179-A0518181 : B0523861-B0523867 |
21 |  | Writing strategies for the IELTS test/ Vương Ngọc Tây ch.b., Lê Huy Lâm chú giải . - TP. HCM.: Tổng hợp, 2012. - 297tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : B0523757 |
22 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518106-A0518107 |
23 |  | Complete ielts : Workbook with answers, Bands 6.5 - 7.5 C1/ Rawdon Wyatt . - United Kingdom : Cambridge University Press; Cambridge English, 2013. - 70tr.; 28cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500044 : B1500067 |
24 |  | Complete ielts : Student's book with answers, Bands 6.5 - 7.5 C1/ Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman . - United Kingdom : Cambridge University Press; University of Cambridge, 2013. - 187tr.; 28cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500043 : B1500066 |