1 | | Kịch bản chèo. Q.1/ B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 622tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500167 |
2 | | Bi kịch cổ điển Pháp . - H.: Văn hóa, 1978. - 554tr.; 21cm |
3 | | Ca kịch lịch sử . - H.: Văn hóa, 1979. - 425tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501729, : C0501970 |
4 | | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.1/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 558tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500274 |
5 | | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.2/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 711tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500267 |
6 | | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.3: Tiểu thuyết - Thơ, Kịch chèo - Bút ký/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 1078tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517156, : B0522775 |
7 | | Chuyện thường ngày ở huyện/ V.Ovetskin; Phạm Mạnh Hùng dịch . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1980. - 550tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503627 |
8 | | Hài kịch Sechxpia . - H.: Văn học, 1981. - 268tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501831 |
9 | | Hài kịch/ V.Matacôpxki; Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng: Hội văn học nghệ thuật Quảng Nam - Đà Nẵng, 1985. - 299tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501517 |
10 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . T.8, Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh (Văn xuôi, kịch bản sân khấu, Kịch bản điện ảnh) / Hữu Thỉnh ch.b., Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn , 2013. - 573tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0520460-1, : B0526648-50 |
11 | | Kim Nham : Chèo cổ/ Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 423tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519830 |
12 | | Kịch bản chèo. Q.2/ Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 629tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500912 |
13 | | Kịch bản lễ hội ở trường Mầm non/ Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 86tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509631-2, : B0515356-8, : GT0535923-38, : GT0535940-60, : GT0535962-7, : GT0552664 |
14 | | Kịch bản tuồng dân gian. Q.1/ Nguyễn Xuân Yến b.s . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 642tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500116 |
15 | | Kịch bản tuồng dân gian. Q.2/ Nguyễn Xuân Yến b.s . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 543tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500899 |
16 | | Kịch: Ba vở/ M.Gorki; Hồng Phi dịch . - H.: Văn học, 1978. - 464tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503651, : C0502413, : C0502439 |
17 | | Lam Sơn tụ nghĩa: Kịch thơ - Bốn màn/ Nguyễn Xuân Trâm . - H.: Văn hóa, 1976. - 286tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501740, : A0501801, : C0502398 |
18 | | Lịch sử và nhân chứng: Kịch/ Hoài Giao, Nguyễn Đức Thuyết . - H.: Hội nghệ sĩ sân khấu, 1984. - 243tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502575 |
19 | | Lưu Trọng Lư toàn tập. T.1: Thơ, kịch thơ, kịch nói/ Lưu Khánh Thơ, Lưu Trọng Văn s.t . - H.: Văn học, 2012. - 891tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519910, : B0525740 |
20 | | Mùa Xuân: Kịch/ Nguyễn Vũ . - H.: Văn học, 1983. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502571 |
21 | | Nghệ thuật kịch của Lep Tônxtôi/ Nguyễn Hải Hà . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 298tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511957-8, : B0518307-9 |
22 | | Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 298tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515456-7, : B0520979-81 |
23 | | Ngộ nhận= Le Malentendu/ Albert Camus; Bùi Giảng dịch . - TP. HCM.: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 127tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504858 |
24 | | Nguyễn Huy Thiệp tuyển tập kịch . - TP.HCM: Trẻ, 2003. - 533tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503477, : B0503505, : B0513900 |
25 | | Rừng thiên nổi lửa: Kịch bản sân khấu/ Nguyễn Phụng Kỳ . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thụât tỉnh Phú Yên, 2004. - 192tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503158 |
26 | | Sêc-Xpia/ Nguyễn Đức Nam, Lương Duy Trung . - H.: Văn hóa, 1976. - 511tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503648 |
27 | | Sêch - xpia: Kịch . - H.: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 308tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518957, : B0525177 |
28 | | The theater experience / Edwin Wilson . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 421tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516760-1 |
29 | | Tôn Gia Ngân tuyển tập/ Tôn Thảo Miên . - H.: Văn học, 2017. - 774tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700039, : B1700066-7 |
30 | | Tuyển tập kịch/ Nguyễn Huy Thiệp . - TP.HCM.: Trẻ, 2003. - 533tr.;19cmThông tin xếp giá: : A0507972-3 |