| 1 |  | Cắt may căn bản: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 180tr.: Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500020-A0500021 : B0500258-B0500259 : GT0500046-GT0500051 : GT0500053-GT0500061 : GT0500063-GT0500067 : GT0500069-GT0500090 |
| 2 |  | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500090-A0500091 : B0500357-B0500359 : GT0501396-GT0501440 |
| 3 |  | Vật lý kỹ thuật I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Quang Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500263 : A0501217-A0501218 : GT0517142 : GT0517144-GT0517145 : GT0517147 : GT0517162 |
| 4 |  | Kĩ thuật điện tử số/ TS. Đặng Văn Chuyết . - H.: Giáo dục, 2000. - 304tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500355 |
| 5 |  | Hướg dẫn dạy nghề nguội/ V.A.Xcacun . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1977. - 117tr,; 27cm |
| 6 |  | Quấn dây, sử dụng và sữa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng/ Nguyễn Xuân Phú, Tô Bằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500374 |
| 7 |  | Phương pháp giải toán điện xoay chiều/ Trương Đình Ngữ . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 302tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500372 |
| 8 |  | Kỹ thuật điện/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500376 : B0505729 : B0509838-B0509839 |
| 9 |  | 100 bài toán điện một chiều/ Hồ Văn Nhãn . - H.: Giáo dục, 1995. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500356-A0500364 : A0501206-A0501207 : B0507746 : B0511989 : B0512648 |
| 10 |  | Vật lý và kỹ thuật chân không/ Nguyễn Hữu Chỉnh . - TP.HCM: Đại học Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 263tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0500528 |
| 11 |  | Vật lý kỹ thuật I/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Văn Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500517 : B0500521 |
| 12 |  | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. tII/ Phạm Thượng Hàn.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500975-A0500976 : B0500515 : B0511964 : GT0517195-GT0517253 |
| 13 |  | Kỹ thuật điện tử/ Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 349tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501239 : A0501254 : B0504486 : B0505569 |
| 14 |  | Kỹ thuật điện/ Trương Trị Ngộ,.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501144 : B0506023 |
| 15 |  | Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số/ Đặng Văn Đào,Lê Văn Doanh . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501162-A0501163 : B0504308 : B0505677 : B0505683 : B0505687 : B0505713 : B0505732 : B0505875 |
| 16 |  | Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số/ Đặng Văn Đào,Lê Văn Doanh . - In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501143 : A0510204 : B0501004 : B0505691 : B0513742 |
| 17 |  | Kỹ thuật điện/ Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501160 |
| 18 |  | Tính tóan phân tích hệ thống điện/ Đỗ Xuân Khôi . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501186-A0501187 : B0509836-B0509837 |
| 19 |  | Kỹ thuật Điện tử 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501228-A0501229 : GT0517294-GT0517296 : GT0517301 |
| 20 |  | Kỹ thuật Điện tử 2: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Đòan Nhân Lộ . - H.: Giáo dục, 2001. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501230-A0501231 : GT0517318 : GT0517320 : GT0517324-GT0517325 : GT0517330 |
| 21 |  | Kỹ thuật lắp đặt điện dân dụng/ Nguyễn Đức Ánh . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501226-A0501227 |
| 22 |  | Máy Điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM. Đại học quốc gia, 1996. - 253tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501150 |
| 23 |  | Mạch điện II/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - H.: Giáo dục, 1996. - 302tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501156 : A0512128 : B0505575 : B0505698 |
| 24 |  | Mạng lưới điện: Sách dùng cho các trường Đại học/ Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 240tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501145 : B0505635 : B0505661 |