1 |  | Reading 1/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1991. - 88tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508116-A0508118 : B0506262 : B0506533 : B0506551 : B0511973 |
2 |  | Reading 2 = Rèn luyện kỹ năng đọc tiếng anh/ Simon Greenall, Diana Pye . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508108-A0508109 : A0508112 : A0508114-A0508115 : B0506520 : B0506528 : B0506532 : B0506552 : B0506570-B0506573 |
3 |  | Reading 3/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1992. - 90tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508110-A0508111 : B0506523 : B0506558 : B0506562-B0506563 |
4 |  | Reading 4/ Simon Greenall, Diana Pye . - New York: Cambridge University Press, 1993. - 90tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506524 : B0506536 |
5 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Reading/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 133tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506258 : B0506290 : B0506429 : B0506437 : B0506441 : B0506457 : B0506537 : B0511852 |
6 |  | Between the lines/ Jean Zukowski/Faust và những người khác . - America: Holt,Rinehart and Winston, 1983. - 264tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508931 : B0506150 : B0506154 : B0511860 |
7 |  | Reading for Toefl . - America: Educational testing Service, 1987. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506275 |
8 |  | Tự học đọc báo tiếng anh= Exploring Newspapers/ David J.Walker . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 237tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0508007-A0508008 : B0506465 : B0506478 : B0506638 |
9 |  | Thoughts and notions= Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B; High beginning reading practice/ Linda Lee, Barbara Bushby . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508581-A0508582 : B0506902 : B0507201 : B0513313 : B0514198-B0514199 : B0515457 |
10 |  | Reading with understanding. qII/ J.B.Heaton,K.Methold . - Japan: Penerbit Kanisius, 1973. - 75tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506412-B0506413 |
11 |  | Expanding reading skills advanced= Mở rộng kỹ năng đọc hiểu/ Linda Markstein, Louise Hirasawa . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506237-A0506238 : B0506433-B0506434 : B0506948 |
12 |  | Milestones/ Robert L.Saitz,John M.Kopec . - America: Little,Brown and company Boston Toronto, 1987. - 276tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508435-A0508442 : B0506521 : B0506529 : B0506541 : B0506567 : B0506575 |
13 |  | Luyện đọc những mẫu chuyện tiếng Anh A= Stories for reading comprehension. qA/ L.A.Hill . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 333tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506548 : B0512014 |
14 |  | Facts and figures: Basic reading practice/ Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro . - America: Heinle and Heinle publishers, 1994. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506392 |
15 |  | Cause and effect/ Patricia Ackert . - Tái bản lần thứ 2. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506873 |
16 |  | Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh Mỹ/ Phạm Xuân Thảo biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506297 |
17 |  | Đọc và dịch tiếng Anh/ Chu Xuân Nguyên . - In lần thứ 4. - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508226-A0508229 : B0506363 : B0506978 : B0506999 : B0511891 |
18 |  | Luyện đọc những mẩu chuyện tiếng Anh. qA/ L.A Hill . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 295tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506890 |
19 |  | Reading 2/ Simon Greenall, Diana Pye . - New york: Cambridge University Press, 1995. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508113 : A0508119-A0508120 : B0512019 |
20 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn đọc hiểu trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 250tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506288 |
21 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn đọc hiểu trình độ B/ Nguyễn Trung Tánh . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508571-A0508572 : B0506801 |
22 |  | Luyện đọc những mẩu chuyện tiếng Anh. qB/ L.A Hill . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 333tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511855 |
23 |  | Đọc để đậu: Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh/ Phạm Tấn tuyển chọn . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510051-A0510052 : B0514836-B0514837 |
24 |  | Vui đọc Anh ngữ= Enjoy your English reading. tII/ Hoàng Văn Cang, Hữu Nguyên, Lê Quang Toản . - Thanh Hoá: NXB Thanh Hoá, 2005. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509954-A0509955 : B0514833-B0514835 |