1 |  | Listen to me/ Barbara H.Foley . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994+ Băng cassette. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506966 |
2 |  | Now hear this/ Barbara H.Foley . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1994+ Băng cassette. - 189tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506932 : B0506936 |
3 |  | The best preparation for the Toefl listening/ Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506709 |
4 |  | The Heinle and Heile Toefl test assistant:Listening/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507978 : B0506244 : B0506527 : B0506636 : B0511908 : B0511928 |
5 |  | Listening skills= Luyện kỹ năng nghe/ Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 164tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508276-A0508281 : B0506726 : B0506965 : B0506984 : B0511990 |
6 |  | Listen up/ John McClintock, Borje Sterm . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1994. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506692 : B0506729-B0506730 |
7 |  | Listening to Toefl: Workbook . - America: Educational testing service, 1989. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508586-A0508589 : B0506530 : B0506646 : B0506905 : B0511335 : B0511355 : B0511363 : B0511365 : B0511367 : B0511369 : B0511372 : B0511496 : B0511499 |
8 |  | Intermediate Listening comprehension/ Patricia Dunkel, Phyllis L.Lim . - New York: Newbury huose publishers, 1981. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508290-A0508291 : B0506694 : B0506697 : B0506701 : B0506724 : B0506732 : B0509504 : B0509507 : B0509509 : B0509513 : B0509518-B0509519 |
9 |  | Listening in and speaking out/ Gary James Zal . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508298-A0508299 : B0506370 : B0506733 : B0506793 |
10 |  | Active listening building/ Marc Helgesen, Steven Brown . - America: Cambridge University press, 1994. - 70tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508265 : A0508580 : B0506922 : B0506963 : B0506967 |
11 |  | Listening conprehension and note-taking course/ K.Jame và những người khác . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1995. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508178 : A0508893 : B0506912 : B0506937 : B0506956 |
12 |  | Here and there: A listening skiils program for learners of English/ David Peaty, Bernard Susser . - London: Heinemann, 1991. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506725 : B0506934 : B0506940 : B0506953 : B0506957 |
13 |  | Reasons for listening/ David Scarbrough . - New York: Cambridge university press, 1984. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508292-A0508294 : B0506698 : B0506702 : B0506734 : B0506738 : B0509506 : B0509517 |
14 |  | Listen carefully/ Jack C.Richards . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506867 |
15 |  | Listen carefully= Hãy lắng nghe cẩn thận/ Jack C.Richards . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506143 |
16 |  | Elementary task listening/ Jacquelien St Clair Stokes . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 44tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506926 |
17 |  | Listen carefully/ Jack C.Richards . - New York: Oxford University press, 1990. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506921 |
18 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh môn nghe trình độ A/ Lê Huy Lâm . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512911 |
19 |  | Top - Up listening 2= Luyện nghe tiếng Anh trình độ tiền trung cấp/ Bill Holden, Chris Cleary, Terry Cooney; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510098-A0510099 : B0514858-B0514859 |
20 |  | Top - Up listening 3= Luyện nghe tiếng Anh trình độ trung cấp/ Bill Holden, Chris Cleary, Terry Cooney . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510074-A0510075 : B0514872-B0514874 |
21 |  | TOEFL listening tests Cliches Idioms/ Đặng Ngọc Dũng Tiến . - TP.HCM: Văn Hoá Sài Gòn, 2006. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510088-A0510089 : B0514944-B0514945 |
22 |  | Luyện nghe tiếng Anh cho kỹ sư và nhà khoa học/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 162r.; 21cm+ 1 đĩa CD và 1 băng cassette Thông tin xếp giá: : A0511116-A0511118 : B0517128-B0517134 |
23 |  | Luyện nghe và viết chính tả tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511113-A0511115 : B0517121-B0517127 |
24 |  | Tactics for Listening: Expanding, Teacher's book / Lisa A. Hutchins,.. . - Second edition. - New York: Oxford University Press, 2004. - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514057-A0514059 |