1 | | Định vị cho mobile robot sử dụng GPS/ Nguyễn Minh Thức . - TP.HCM., 2012. - 101tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500030 |
2 | | 100 bài toán điện một chiều/ Hồ Văn Nhãn . - H.: Giáo dục, 1995. - 181tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500356-64, : A0501206-7, : B0507746, : B0511989, : B0512648 |
3 | | Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 192tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0520445-7, : B0526625-31 |
4 | | Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0526408-14 |
5 | | Điện tử công suất - Kỹ thuật điện: 100 bài tập và lời giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 249tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501044, : B0506056 |
6 | | Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục, 2010. - 188tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520254-6, : B0526202-8 |
7 | | Kỹ thuật điện I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Bằng . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508478-9 |
8 | | Kỹ thuật Điện tử 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thế . - H.: Giáo dục, 2000. - 255tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501228-9, : GT0517294-6, : GT0517301 |
9 | | Kỹ thuật điện/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 188tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500376, : B0505729, : B0509838-9 |
10 | | Kỹ thuật điện/ P.Đenegiơnưi, G.Xchixkin, I.Tkho . - H.: Giáo dục, 1994. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504874 |
11 | | Lập dự án thiết kế và dự tóan xây dựng lưới điện nông thôn/ Nguyễn Duy Thiện . - H.: Xây dựng, 1999. - 296.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503992-4, : B0505590, : B0511597 |
12 | | Máy Điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM. Đại học quốc gia, 1996. - 253tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501150 |
13 | | Mạch điện II/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - H.: Giáo dục, 1996. - 302tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501156, : A0512128, : B0505575, : B0505698 |
14 | | Mạng lưới điện: Sách dùng cho các trường Đại học/ Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 240tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501145, : B0505635, : B0505661 |
15 | | Nguyên lý kĩ thuật điện tử / Trần Quang Vinh ch.b., Chử Văn An . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 259tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0526463-9 |
16 | | Quấn dây, sử dụng và sữa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng/ Nguyễn Xuân Phú, Tô Bằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989. - 304tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500374 |
17 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia kỹ thuật điện hạ áp, kiểm định, quy phạm trang thiết bị điện năm 2011: T.1-T.8 / Bộ công thương . - H. : Lao động, 2011. - 602tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0520026-7 |
18 | | Tính tóan phân tích hệ thống điện/ Đỗ Xuân Khôi . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501186-7, : B0509836-7 |
19 | | Từ điển chuyên ngành Điện Anh Việt/ Quang Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 510tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0503559 |
20 | | Vật lý kỹ thuật I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Quang Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500263, : A0501217-8, : GT0517142, : GT0517144-5, : GT0517147, : GT0517162 |
21 | | Vật lý kỹ thuật II/ Nguyễn Văn Ninh, Hòang Cao Tân . - H.: Giáo dục, 2000. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505651, : B0505692, : GT0517121, : GT0517124, : GT0517130-1, : GT0517139 |