1 | | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại/ Lê Phụng Hòang và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 171tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0505944 |
2 | | Đồ họa kiến trúc dành cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Phước Lộc . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 250tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502600-1, : B0504090, : B0504310, : B0504315, : B0504367, : B0507248, : B0509393, : B0509409, : B0513326 |
3 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . T.11, Nhiếp ảnh, múa, kiến trúc, hội họa/ Hữu Thỉnh ch.b., Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn , 2013. - 231tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500315-6, : B1500164-6 |
4 | | Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng / Chu Quang Trứ . - H. : Lao động , 2010. - 147tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516899 |
5 | | Kiến trúc công trình: Bài giảng/ Hồ Ngọc Tri Tân . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 77tr.; 29cm |
6 | | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500142-3, : B0500433-5, : GT0502391-8, : GT0502400-14, : GT0502416, : GT0502418-31, : GT0502433-5 |
7 | | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506868, : B0501284 |
8 | | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 198tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1501009 |
9 | | Kiến trúc thế kỷ 20/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 192tr.; 27cm |
10 | | Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt: Nghệ thuật Kiến trúc, trang trí, lễ hội/ Bùi Thị Ngọc Trang . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 161tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502559 |
11 | | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới/ Đặng Thái Hòang . - H.: Văn hóa, 1976. - 262tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503968 |
12 | | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : B0512335, : B0512354, : B0512358, : B0512815 |
13 | | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : A0502538-9, : B0509477, : B0509516, : B0510487, : B0510496 |
14 | | Nghệ thuật kiến trúc thế giới : Đông tây - Kim cổ - Thịnh suy / Nguyễn Huy Côn . - H. : Thanh niên , 2008. - 227tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516605-6, : B0522446-7 |
15 | | Những cung điện lộng lẫy nhất thế giới/ Michael Hurley, Diệu Linh dịch . - TP.HCM: NXB trẻ, 2012. - 31tr.: ảnh; 26cm. - ( Top mười thế giới )Thông tin xếp giá: : A0518245-6, : B0524046-8 |
16 | | Những tòa nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới/ Michael Hurley, Diệu Linh dịch . - TP.HCM: NXB trẻ, 2012. - 31tr.: ảnh; 26cm. - ( Top mười thế giới )Thông tin xếp giá: : A0518243-4, : B0524043-5 |
17 | | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 599tr. : hình vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517756 |